adjust
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh, chỉnh sửa, làm cho phù hợp hơn.
Definition (English Meaning)
To change something slightly, especially to make it more correct, effective, or suitable.
Ví dụ Thực tế với 'Adjust'
-
"You might need to adjust the volume on your headphones."
"Bạn có thể cần điều chỉnh âm lượng trên tai nghe của bạn."
-
"The company had to adjust its prices to remain competitive."
"Công ty phải điều chỉnh giá của mình để duy trì tính cạnh tranh."
-
"He adjusted his glasses and looked at the screen."
"Anh ấy chỉnh lại kính và nhìn vào màn hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adjust' thường được sử dụng khi có sự thay đổi nhỏ để cải thiện hoặc làm cho một thứ gì đó phù hợp hơn với một tình huống, mục đích cụ thể. Nó khác với 'change' (thay đổi) ở chỗ 'adjust' thường ngụ ý một sự thay đổi nhỏ và có mục đích. So sánh với 'adapt' (thích nghi), 'adjust' thường liên quan đến việc thay đổi một vật thể hoặc hệ thống, trong khi 'adapt' liên quan đến việc thay đổi hành vi hoặc thái độ của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adjust to' có nghĩa là làm quen hoặc thích nghi với một điều gì đó mới. Ví dụ: 'It took me a while to adjust to the new schedule.' ('Tôi mất một thời gian để làm quen với lịch trình mới.') 'Adjust for' có nghĩa là điều chỉnh để tính đến hoặc bù đắp cho một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'The figures have been adjusted for inflation.' ('Các số liệu đã được điều chỉnh theo lạm phát.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.