(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trampoline
B1

trampoline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạt nhún nhà nhún
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trampoline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm vải chắc chắn được kết nối bằng lò xo với một khung, được sử dụng như một bàn đạp lò xo và khu vực hạ cánh trong thể dục dụng cụ và các hoạt động khác.

Definition (English Meaning)

A strong fabric sheet connected by springs to a frame, used as a springboard and landing area in gymnastics and other activities.

Ví dụ Thực tế với 'Trampoline'

  • "The children were jumping on the trampoline."

    "Những đứa trẻ đang nhảy trên tấm bạt nhún."

  • "She practiced her somersaults on the trampoline."

    "Cô ấy luyện tập các cú nhào lộn trên tấm bạt nhún."

  • "Trampoline parks are popular among teenagers."

    "Các công viên bạt nhún rất phổ biến đối với thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trampoline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trampoline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bounce(nhảy, bật)
spring(lò xo)
gymnastics(thể dục dụng cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Trampoline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trampoline thường được dùng để chỉ một dụng cụ thể thao hoặc giải trí. Nó nhấn mạnh vào tính đàn hồi và khả năng bật nhảy của tấm vải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

‘On’ được dùng để chỉ vị trí người hoặc vật đang ở trên tấm bạt nhún. ‘Off’ được dùng để chỉ hành động rời khỏi tấm bạt nhún.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trampoline'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoy bouncing on the trampoline in their backyard.
Họ thích nhún nhảy trên tấm bạt lò xo ở sân sau của họ.
Phủ định
He doesn't want to share his trampoline with anyone.
Anh ấy không muốn chia sẻ tấm bạt lò xo của mình với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Is this trampoline yours?
Cái bạt lò xo này có phải của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are having fun on the trampoline.
Bọn trẻ đang vui vẻ trên tấm bạt nhún.
Phủ định
She doesn't want to jump on the trampoline.
Cô ấy không muốn nhảy trên tấm bạt nhún.
Nghi vấn
Is there a trampoline in your backyard?
Có tấm bạt nhún nào ở sân sau nhà bạn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trampoline was a great addition to the backyard last summer.
Chiếc bạt nhún là một sự bổ sung tuyệt vời cho sân sau vào mùa hè năm ngoái.
Phủ định
They didn't use the trampoline much after the first few weeks.
Họ đã không sử dụng bạt nhún nhiều sau vài tuần đầu tiên.
Nghi vấn
Did you see her jump on the trampoline at the park yesterday?
Hôm qua bạn có thấy cô ấy nhảy trên bạt nhún ở công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)