(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ springs
B1

springs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lò xo suối nước nhảy vọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Springs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cuộn kim loại trở lại hình dạng ban đầu khi bị đẩy hoặc kéo.

Definition (English Meaning)

Metal coils that return to their original shape when pushed or pulled.

Ví dụ Thực tế với 'Springs'

  • "The car's springs absorbed the bumps on the road."

    "Lò xo của chiếc xe đã hấp thụ những va chạm trên đường."

  • "The bed has very good springs."

    "Chiếc giường có lò xo rất tốt."

  • "He springs to his feet."

    "Anh ấy bật dậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Springs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: springs (số nhiều)
  • Verb: spring (ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coils(cuộn dây)
bounce(nảy lên)
fountains(vòi phun nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Springs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong cơ khí để hấp thụ sốc hoặc cung cấp lực đẩy. So sánh với 'coil' (cuộn dây) có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải có tính đàn hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'springs of': chỉ vật liệu hoặc loại lò xo. 'springs in': chỉ vị trí của lò xo trong một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Springs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)