trend forecasting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trend forecasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình dự đoán các xu hướng trong tương lai, đặc biệt trong các lĩnh vực như thời trang, công nghệ, tài chính hoặc hành vi người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The process of predicting future trends, especially in areas such as fashion, technology, finance, or consumer behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Trend forecasting'
-
"Trend forecasting is crucial for businesses to stay competitive."
"Dự báo xu hướng là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."
-
"The company uses trend forecasting to predict upcoming fashion styles."
"Công ty sử dụng dự báo xu hướng để dự đoán các phong cách thời trang sắp tới."
-
"Accurate trend forecasting can lead to significant profits."
"Dự báo xu hướng chính xác có thể dẫn đến lợi nhuận đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trend forecasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend forecasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trend forecasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trend forecasting không chỉ đơn thuần là đoán mò mà là một quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu kỹ lưỡng để xác định các mẫu và xu hướng có khả năng xảy ra. Nó khác với 'prediction' (dự đoán) ở chỗ tập trung vào việc xác định và phân tích các lực lượng và yếu tố đang định hình tương lai, thay vì chỉ đơn giản là đưa ra một dự đoán duy nhất. Nó cũng khác 'market research' (nghiên cứu thị trường) ở chỗ có tầm nhìn xa hơn, không chỉ tập trung vào tình hình hiện tại mà còn cố gắng dự đoán tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà việc dự báo xu hướng được thực hiện (ví dụ: trend forecasting *in* fashion). * **for:** Thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc dự báo xu hướng hướng đến (ví dụ: trend forecasting *for* the next quarter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trend forecasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.