trial jury
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trial jury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người được chọn để nghe bằng chứng trong một vụ án tại tòa và quyết định bị cáo có tội hay vô tội.
Definition (English Meaning)
A group of people selected to hear the evidence in a court case and decide whether the defendant is guilty or not guilty.
Ví dụ Thực tế với 'Trial jury'
-
"The trial jury found the defendant guilty of all charges."
"Bồi thẩm đoàn xét xử tuyên bố bị cáo có tội đối với tất cả các cáo buộc."
-
"Selecting a fair and impartial trial jury is crucial for ensuring a just trial."
"Việc lựa chọn một bồi thẩm đoàn xét xử công bằng và vô tư là rất quan trọng để đảm bảo một phiên tòa công bằng."
-
"The defense attorney attempted to influence the trial jury with emotional appeals."
"Luật sư bào chữa đã cố gắng gây ảnh hưởng đến bồi thẩm đoàn xét xử bằng những lời kêu gọi đầy cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trial jury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trial jury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trial jury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'trial jury' nhấn mạnh vai trò của bồi thẩm đoàn trong việc đưa ra phán quyết dựa trên bằng chứng được trình bày trong phiên tòa. Thường được gọi đơn giản là 'jury'. Khác với 'grand jury', là bồi thẩm đoàn xem xét xem có đủ bằng chứng để truy tố ai đó không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ thành phần: 'a trial jury of twelve people'. 'in' thường được dùng để chỉ bối cảnh: 'The verdict was delivered in front of the trial jury'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trial jury'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.