tribocorrosion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribocorrosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm bề mặt vật liệu do tác động kết hợp của ăn mòn và các quá trình ma sát học (mài mòn).
Definition (English Meaning)
Degradation of a material surface due to the combined action of corrosion and tribological processes (wear).
Ví dụ Thực tế với 'Tribocorrosion'
-
"The tribocorrosion of the stainless steel component led to premature failure."
"Hiện tượng tribocorrosion của bộ phận thép không gỉ đã dẫn đến hỏng hóc sớm."
-
"Research is being conducted to develop coatings that can mitigate tribocorrosion in marine environments."
"Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các lớp phủ có thể giảm thiểu tribocorrosion trong môi trường biển."
-
"The design of artificial hip joints must consider the effects of tribocorrosion on the longevity of the implant."
"Thiết kế khớp háng nhân tạo phải xem xét các tác động của tribocorrosion đối với tuổi thọ của bộ phận cấy ghép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tribocorrosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tribocorrosion
- Adjective: tribocorrosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tribocorrosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tribocorrosion là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tương tác đồng thời của các cơ chế ăn mòn và mài mòn. Nó thường xảy ra trong các môi trường mà bề mặt vật liệu chịu cả ứng suất cơ học (ví dụ: trượt, va đập) và môi trường ăn mòn (ví dụ: dung dịch axit, môi trường ẩm ướt). So với ăn mòn đơn thuần hoặc mài mòn đơn thuần, tribocorrosion thường dẫn đến tốc độ suy giảm vật liệu cao hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tribocorrosion of metals" đề cập đến hiện tượng tribocorrosion xảy ra trên các kim loại. "Tribocorrosion in seawater" mô tả tribocorrosion diễn ra trong môi trường nước biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribocorrosion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.