(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribocorrosion
C1

tribocorrosion

noun

Nghĩa tiếng Việt

ăn mòn ma sát ăn mòn do ma sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribocorrosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm bề mặt vật liệu do tác động kết hợp của ăn mòn và các quá trình ma sát học (mài mòn).

Definition (English Meaning)

Degradation of a material surface due to the combined action of corrosion and tribological processes (wear).

Ví dụ Thực tế với 'Tribocorrosion'

  • "The tribocorrosion of the stainless steel component led to premature failure."

    "Hiện tượng tribocorrosion của bộ phận thép không gỉ đã dẫn đến hỏng hóc sớm."

  • "Research is being conducted to develop coatings that can mitigate tribocorrosion in marine environments."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các lớp phủ có thể giảm thiểu tribocorrosion trong môi trường biển."

  • "The design of artificial hip joints must consider the effects of tribocorrosion on the longevity of the implant."

    "Thiết kế khớp háng nhân tạo phải xem xét các tác động của tribocorrosion đối với tuổi thọ của bộ phận cấy ghép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribocorrosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tribocorrosion
  • Adjective: tribocorrosive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wear corrosion(ăn mòn do mài mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

corrosion resistance(khả năng chống ăn mòn)
wear resistance(khả năng chống mài mòn)

Từ liên quan (Related Words)

fretting corrosion(ăn mòn do rung động)
erosion corrosion(ăn mòn do xói mòn)
galvanic corrosion(ăn mòn điện hóa) tribology(ma sát học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật cơ khí Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Tribocorrosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tribocorrosion là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tương tác đồng thời của các cơ chế ăn mòn và mài mòn. Nó thường xảy ra trong các môi trường mà bề mặt vật liệu chịu cả ứng suất cơ học (ví dụ: trượt, va đập) và môi trường ăn mòn (ví dụ: dung dịch axit, môi trường ẩm ướt). So với ăn mòn đơn thuần hoặc mài mòn đơn thuần, tribocorrosion thường dẫn đến tốc độ suy giảm vật liệu cao hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Tribocorrosion of metals" đề cập đến hiện tượng tribocorrosion xảy ra trên các kim loại. "Tribocorrosion in seawater" mô tả tribocorrosion diễn ra trong môi trường nước biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribocorrosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)