(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trivial detail
B2

trivial detail

Tính từ (Trivial)

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết vụn vặt chi tiết không đáng kể chi tiết nhỏ nhặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivial detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầm thường, không quan trọng, nhỏ nhặt.

Definition (English Meaning)

Of little value or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Trivial detail'

  • "Don't get upset about such a trivial detail."

    "Đừng bận tâm về một chi tiết nhỏ nhặt như vậy."

  • "The report was accurate, but it focused on trivial details rather than the main issues."

    "Báo cáo này chính xác, nhưng nó tập trung vào các chi tiết không quan trọng thay vì các vấn đề chính."

  • "She got bogged down in the trivial details and missed the bigger picture."

    "Cô ấy sa lầy vào những chi tiết vặt vãnh và bỏ lỡ bức tranh lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trivial detail'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

important detail(chi tiết quan trọng)
significant detail(chi tiết đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trivial detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'trivial' thường được sử dụng để mô tả những thứ không đáng kể, không đáng để dành thời gian hoặc sự chú ý vào. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan trọng về giá trị, kích thước hoặc ý nghĩa. Khác với 'unimportant' (không quan trọng) vốn chỉ đơn thuần là không quan trọng, 'trivial' mang sắc thái khinh miệt hơn, cho thấy thứ gì đó quá nhỏ nhặt để bận tâm.

Ví dụ: So sánh 'unimportant matter' (vấn đề không quan trọng) và 'trivial matter' (vấn đề vặt vãnh/tầm thường). 'Trivial matter' cho thấy vấn đề đó không đáng để bận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'trivial about' thường đi với các vấn đề. 'trivial with' có thể đi với sai lầm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivial detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)