(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ codon
C1

codon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ ba mã mã bộ ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ ba nucleotide, tạo thành một đơn vị mã di truyền trong phân tử DNA hoặc RNA.

Definition (English Meaning)

A sequence of three nucleotides that together form a unit of genetic code in a DNA or RNA molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Codon'

  • "The codon AUG signals the start of protein synthesis."

    "Codon AUG báo hiệu sự bắt đầu của quá trình tổng hợp protein."

  • "Each codon in mRNA specifies a particular amino acid in the polypeptide chain."

    "Mỗi codon trong mRNA chỉ định một amino acid cụ thể trong chuỗi polypeptide."

  • "Mutations in a single codon can lead to genetic disorders."

    "Đột biến trong một codon đơn lẻ có thể dẫn đến rối loạn di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Codon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: codon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Codon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Codon là một trình tự gồm ba nucleotide (adenine, guanine, cytosine, và thymine trong DNA; adenine, guanine, cytosine, và uracil trong RNA) mã hóa cho một amino acid cụ thể hoặc tín hiệu dừng trong quá trình tổng hợp protein (dịch mã). Có 64 codon khác nhau, trong đó 61 codon mã hóa cho 20 amino acid khác nhau, và 3 codon là codon dừng (stop codons). Điều này có nghĩa là nhiều amino acid được mã hóa bởi nhiều codon (tính thoái hóa của mã di truyền).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Codon thường đi kèm với giới từ 'for' để chỉ amino acid mà nó mã hóa. Ví dụ: 'This codon codes for alanine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Codon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)