anticodon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticodon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trình tự gồm ba nucleotide tạo thành một đơn vị mã di truyền trong một phân tử RNA vận chuyển (tRNA), tương ứng với một codon bổ sung trong RNA thông tin (mRNA).
Definition (English Meaning)
A sequence of three nucleotides forming a unit of genetic code in a transfer RNA molecule, corresponding to a complementary codon in messenger RNA.
Ví dụ Thực tế với 'Anticodon'
-
"The anticodon on the tRNA molecule pairs with the codon on the mRNA to ensure the correct amino acid is added to the growing polypeptide chain."
"Anticodon trên phân tử tRNA ghép cặp với codon trên mRNA để đảm bảo axit amin chính xác được thêm vào chuỗi polypeptide đang phát triển."
-
"Each tRNA has a specific anticodon that recognizes a corresponding codon on the mRNA."
"Mỗi tRNA có một anticodon đặc hiệu nhận diện một codon tương ứng trên mRNA."
-
"The wobble base pairing allows some tRNA molecules to recognize more than one codon, due to variations in the third base of the codon-anticodon interaction."
"Sự ghép cặp wobble cho phép một số phân tử tRNA nhận diện nhiều hơn một codon, do sự biến đổi ở base thứ ba của tương tác codon-anticodon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticodon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anticodon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticodon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anticodon là một phần thiết yếu của quá trình dịch mã, cho phép tRNA nhận diện và liên kết với codon tương ứng trên mRNA, từ đó vận chuyển axit amin chính xác đến ribosome để tổng hợp protein. Sự đặc hiệu của tương tác codon-anticodon đảm bảo tính chính xác trong quá trình dịch mã. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, vì đây là một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticodon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.