brass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp kim màu vàng của đồng và kẽm.
Ví dụ Thực tế với 'Brass'
-
"The antique doorknob was made of solid brass."
"Cái tay nắm cửa cổ được làm bằng đồng thau nguyên khối."
-
"The ship's bell was polished until it shone like brass."
"Cái chuông của con tàu được đánh bóng đến khi nó sáng bóng như đồng."
-
"She has a lot of brass in dealing with difficult clients."
"Cô ấy rất táo bạo khi giao dịch với những khách hàng khó tính."
-
"The military brass approved the new strategy."
"Ban lãnh đạo quân đội đã phê duyệt chiến lược mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brass được sử dụng rộng rãi để làm đồ trang trí, nhạc cụ và nhiều ứng dụng khác do tính chất dễ uốn, độ bền và vẻ ngoài hấp dẫn của nó. So với đồng (copper), brass thường cứng hơn và có màu vàng sáng hơn. Nó có thể chống ăn mòn tốt hơn một số loại thép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Made of brass' được dùng để chỉ vật liệu cấu thành. 'With brass' có thể dùng để mô tả một cái gì đó có chi tiết hoặc bộ phận bằng đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.