(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food web
B2

food web

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng lưới thức ăn lưới thức ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food web'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các chuỗi thức ăn liên kết và phụ thuộc lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

A system of interlocking and interdependent food chains.

Ví dụ Thực tế với 'Food web'

  • "The food web in the Amazon rainforest is incredibly complex."

    "Mạng lưới thức ăn trong rừng mưa Amazon vô cùng phức tạp."

  • "Changes in one part of the food web can affect the entire ecosystem."

    "Sự thay đổi ở một phần của mạng lưới thức ăn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái."

  • "Pollution can disrupt the balance of a food web."

    "Ô nhiễm có thể phá vỡ sự cân bằng của một mạng lưới thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food web'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food web
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food cycle(chu trình thức ăn)
trophic web(mạng lưới dinh dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Food web'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Food web” mô tả sự phức tạp của các mối quan hệ ăn uống trong một hệ sinh thái. Nó phức tạp hơn chuỗi thức ăn (food chain), vì một sinh vật có thể ăn và bị ăn bởi nhiều loài khác nhau. Trong khi chuỗi thức ăn mô tả một con đường năng lượng tuyến tính, thì mạng lưới thức ăn mô tả một bức tranh toàn diện hơn về sự chuyển giao năng lượng và chất dinh dưỡng trong một cộng đồng sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“In” dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà mạng lưới thức ăn tồn tại (ví dụ: a food web in a forest). “Of” dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của mạng lưới thức ăn (ví dụ: the complexity of a food web).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food web'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)