(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trouble
B1

trouble

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rắc rối khó khăn vấn đề sự lo lắng phiền toái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trouble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khó khăn, rắc rối, vấn đề.

Definition (English Meaning)

Difficulty or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Trouble'

  • "I'm having trouble sleeping."

    "Tôi đang gặp khó khăn trong việc ngủ."

  • "The car is giving me a lot of trouble."

    "Chiếc xe đang gây ra cho tôi rất nhiều rắc rối."

  • "I don't want to cause you any trouble."

    "Tôi không muốn gây ra bất kỳ rắc rối nào cho bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trouble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Trouble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Trouble' thường được dùng để chỉ những vấn đề gây ra sự lo lắng, bận tâm hoặc khó khăn. Nó có thể từ những vấn đề nhỏ nhặt đến những vấn đề nghiêm trọng hơn. So với 'problem', 'trouble' thường mang tính chất cảm xúc và gây khó chịu nhiều hơn. 'Difficulty' nhấn mạnh đến sự khó khăn trong việc thực hiện một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with about

'in trouble': gặp rắc rối, lâm vào tình trạng khó khăn. Ví dụ: He is in trouble with the law. 'with trouble': có vấn đề với cái gì. Ví dụ: I'm having trouble with my car. 'about trouble': lo lắng về rắc rối, đặc biệt là những rắc rối có thể xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trouble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)