(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worry
B1

worry

noun

Nghĩa tiếng Việt

lo lắng bồn chồn mối lo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái lo lắng, bồn chồn về những vấn đề có thật hoặc tiềm ẩn.

Definition (English Meaning)

A state of anxiety and concern about actual or potential problems.

Ví dụ Thực tế với 'Worry'

  • "His main worry is that he might lose his job."

    "Mối lo lắng chính của anh ấy là anh ấy có thể mất việc."

  • "She's always worrying about her health."

    "Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe của mình."

  • "There's no need to worry."

    "Không cần phải lo lắng đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worry
  • Verb: worry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Worry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự lo lắng thường liên quan đến những vấn đề chưa xảy ra hoặc những khả năng tiêu cực trong tương lai. Khác với 'fear' (sợ hãi), 'worry' thường ít cụ thể và mang tính kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

'Worry about' được dùng để diễn tả sự lo lắng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I worry about my exam results.' (Tôi lo lắng về kết quả thi của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)