worry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái lo lắng, bồn chồn về những vấn đề có thật hoặc tiềm ẩn.
Ví dụ Thực tế với 'Worry'
-
"His main worry is that he might lose his job."
"Mối lo lắng chính của anh ấy là anh ấy có thể mất việc."
-
"She's always worrying about her health."
"Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe của mình."
-
"There's no need to worry."
"Không cần phải lo lắng đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worry
- Verb: worry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự lo lắng thường liên quan đến những vấn đề chưa xảy ra hoặc những khả năng tiêu cực trong tương lai. Khác với 'fear' (sợ hãi), 'worry' thường ít cụ thể và mang tính kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Worry about' được dùng để diễn tả sự lo lắng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I worry about my exam results.' (Tôi lo lắng về kết quả thi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.