(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truce talks
C1

truce talks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đàm phán ngừng bắn đàm phán đình chiến thương lượng ngừng bắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truce talks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cuộc đàm phán hoặc thảo luận nhằm mục đích thiết lập một thỏa thuận ngừng bắn hoặc đình chiến giữa các bên đối địch trong một cuộc xung đột.

Definition (English Meaning)

Negotiations or discussions aimed at establishing a truce or ceasefire between opposing parties in a conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Truce talks'

  • "The UN is mediating truce talks between the government and the rebels."

    "Liên Hợp Quốc đang làm trung gian cho các cuộc đàm phán ngừng bắn giữa chính phủ và quân nổi dậy."

  • "Truce talks are seen as the only way to end the bloodshed."

    "Đàm phán ngừng bắn được xem là cách duy nhất để chấm dứt đổ máu."

  • "The success of the truce talks hinges on the willingness of both sides to compromise."

    "Sự thành công của các cuộc đàm phán ngừng bắn phụ thuộc vào sự sẵn lòng thỏa hiệp của cả hai bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truce talks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: truce, talks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ceasefire negotiations(đàm phán ngừng bắn)
armistice talks(đàm phán đình chiến)
peace talks(đàm phán hòa bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Truce talks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột vũ trang hoặc các tranh chấp gay gắt. Nó nhấn mạnh nỗ lực tìm kiếm một thỏa thuận tạm thời để chấm dứt bạo lực và tạo cơ hội cho các cuộc đàm phán hòa bình sâu rộng hơn. 'Truce talks' thường diễn ra bí mật hoặc kín đáo để tránh làm leo thang căng thẳng trước khi đạt được thỏa thuận chính thức. So với 'peace talks', 'truce talks' mang tính cấp bách và ngắn hạn hơn, tập trung vào việc ngăn chặn đổ máu ngay lập tức hơn là giải quyết tận gốc vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on between

Ví dụ:
* 'Truce talks about ending the conflict are ongoing.' (Đàm phán ngừng bắn về việc chấm dứt xung đột đang diễn ra.)
* 'Truce talks on the terms of the ceasefire will begin tomorrow.' (Đàm phán ngừng bắn về các điều khoản của lệnh ngừng bắn sẽ bắt đầu vào ngày mai.)
* 'Truce talks between the two warring factions have stalled.' (Đàm phán ngừng bắn giữa hai phe phái đang chiến tranh đã bị đình trệ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truce talks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)