(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escalation of conflict
C1

escalation of conflict

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự leo thang xung đột sự gia tăng căng thẳng xung đột leo thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalation of conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự leo thang, gia tăng nhanh chóng hoặc sự tăng cường mức độ của một cuộc xung đột.

Definition (English Meaning)

A rapid increase or intensification of conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Escalation of conflict'

  • "The escalation of the conflict has led to a humanitarian crisis."

    "Sự leo thang của cuộc xung đột đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng nhân đạo."

  • "The international community is concerned about the escalation of the conflict in the region."

    "Cộng đồng quốc tế lo ngại về sự leo thang của cuộc xung đột trong khu vực."

  • "Diplomatic efforts are underway to prevent further escalation of the conflict."

    "Các nỗ lực ngoại giao đang được tiến hành để ngăn chặn sự leo thang hơn nữa của cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escalation of conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arms race(cuộc chạy đua vũ trang) proxy war(chiến tranh ủy nhiệm)
brinkmanship(chính sách bên bờ vực chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Escalation of conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của một cuộc chiến, một cuộc tranh chấp hoặc một tình huống căng thẳng. 'Escalation' đề cập đến việc sự việc trở nên tồi tệ hơn, trong khi 'conflict' chỉ sự đối đầu hoặc xung đột. Khác với 'outbreak of conflict' (sự bùng nổ xung đột) chỉ sự khởi đầu, 'escalation of conflict' nhấn mạnh quá trình leo thang từ một trạng thái ít nghiêm trọng hơn đến một trạng thái nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

‘Escalation of’ được sử dụng phổ biến nhất, chỉ sự leo thang *của* một cuộc xung đột cụ thể. ‘Escalation in’ thường đi kèm với một khu vực, lĩnh vực cụ thể nơi mà leo thang xảy ra (ví dụ: 'escalation in violence'). ‘Escalation to’ hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự leo thang *đến* một cấp độ hoặc loại xung đột mới (ví dụ: 'escalation to full-scale war').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalation of conflict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)