annoying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annoying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu, bực mình.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Annoying'
-
"He has an annoying habit of cracking his knuckles."
"Anh ta có một thói quen gây khó chịu là bẻ khớp ngón tay."
-
"The constant noise was really annoying."
"Tiếng ồn liên tục thực sự rất khó chịu."
-
"It's annoying when people talk loudly on their phones in public."
"Thật khó chịu khi mọi người nói to trên điện thoại ở nơi công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annoying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: annoy
- Adjective: annoying
- Adverb: annoyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annoying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'annoying' mô tả một người, vật hoặc tình huống có khả năng gây ra sự khó chịu hoặc bực bội. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ lặp đi lặp lại hoặc dai dẳng. Phân biệt với 'irritating', 'irritating' có thể diễn tả mức độ khó chịu cao hơn hoặc gây ra sự tức giận. 'Bothersome' mang ý nghĩa gây phiền toái nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annoying'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The buzzing of the mosquito was being annoying while I was trying to sleep.
|
Tiếng vo ve của con muỗi đang gây khó chịu khi tôi đang cố gắng ngủ. |
| Phủ định |
He wasn't annoyingly chewing his gum during the meeting, which was a relief.
|
Anh ấy đã không nhai kẹo cao su một cách khó chịu trong cuộc họp, đó là một sự nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Were they annoying their neighbors by playing loud music last night?
|
Có phải họ đang làm phiền hàng xóm bằng cách mở nhạc lớn tối qua không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had annoyingly chewed her gum throughout the entire meeting, so everyone was irritated.
|
Cô ấy đã nhai kẹo cao su một cách khó chịu trong suốt cuộc họp, vì vậy mọi người đều khó chịu. |
| Phủ định |
I hadn't been annoyed by the constant construction noise until they started using the jackhammer.
|
Tôi đã không bị làm phiền bởi tiếng ồn xây dựng liên tục cho đến khi họ bắt đầu sử dụng búa khoan. |
| Nghi vấn |
Had the repetitive nature of his jokes annoyed her before she finally snapped?
|
Liệu bản chất lặp đi lặp lại của những câu chuyện cười của anh ta đã làm phiền cô ấy trước khi cô ấy cuối cùng bùng nổ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been annoyingly humming that song all day.
|
Anh ấy đã ngân nga bài hát đó một cách khó chịu cả ngày nay. |
| Phủ định |
I haven't been annoying my sister lately.
|
Dạo gần đây tôi không làm phiền em gái mình. |
| Nghi vấn |
Have you been annoying the neighbors with your loud music?
|
Bạn có đang làm phiền hàng xóm bằng nhạc lớn không? |