tuberculin skin test
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuberculin skin test'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xét nghiệm để xác định xem một người có bị nhiễm bệnh lao (TB) hay không. Tuberculin (một dẫn xuất protein tinh khiết của TB) được tiêm dưới da. Nếu người đó đã bị nhiễm lao, khu vực đó sẽ sưng lên và đỏ.
Definition (English Meaning)
A test to determine if someone has been infected with tuberculosis (TB). Tuberculin (a purified protein derivative of TB) is injected under the skin. If the person has been infected with TB, the area will become raised and red.
Ví dụ Thực tế với 'Tuberculin skin test'
-
"A positive tuberculin skin test indicates prior exposure to tuberculosis."
"Một xét nghiệm tuberculin trên da dương tính cho thấy đã tiếp xúc trước đó với bệnh lao."
-
"The doctor ordered a tuberculin skin test to rule out TB."
"Bác sĩ đã chỉ định xét nghiệm da tuberculin để loại trừ bệnh lao."
-
"The nurse administered the tuberculin skin test on the patient's forearm."
"Y tá đã thực hiện xét nghiệm da tuberculin trên cẳng tay của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuberculin skin test'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tuberculin skin test
- Adjective: tuberculin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuberculin skin test'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xét nghiệm này thường được sử dụng để sàng lọc bệnh lao ở những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như nhân viên y tế, những người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao và những người bị suy giảm miễn dịch. Kết quả dương tính của xét nghiệm cần được xác nhận bằng các xét nghiệm khác như chụp X-quang ngực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"test for" sử dụng để chỉ mục đích của xét nghiệm, ví dụ: "The tuberculin skin test is used for detecting TB infection." "test in" thường được sử dụng để chỉ đối tượng tham gia xét nghiệm, ví dụ: "The tuberculin skin test was administered in children."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuberculin skin test'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will order a tuberculin skin test for him next week.
|
Bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện xét nghiệm da tuberculin cho anh ấy vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to get a tuberculin skin test unless she has been exposed to TB.
|
Cô ấy sẽ không làm xét nghiệm da tuberculin trừ khi cô ấy đã tiếp xúc với bệnh lao. |
| Nghi vấn |
Are they going to use the tuberculin method to diagnose TB in this case?
|
Họ sẽ sử dụng phương pháp tuberculin để chẩn đoán bệnh lao trong trường hợp này phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has performed a tuberculin skin test on the patient.
|
Bác sĩ đã thực hiện xét nghiệm da tuberculin cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
I haven't had a tuberculin skin test since I was a child.
|
Tôi đã không làm xét nghiệm da tuberculin kể từ khi còn nhỏ. |
| Nghi vấn |
Has she ever had a tuberculin skin test before?
|
Cô ấy đã từng làm xét nghiệm da tuberculin trước đây chưa? |