(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tugging
B1

tugging

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

kéo giật giật kéo mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tugging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng tiếp diễn của động từ 'tug': kéo mạnh và nhanh cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of tug: pulling something quickly and forcefully.

Ví dụ Thực tế với 'Tugging'

  • "The child was tugging at his mother's sleeve."

    "Đứa trẻ đang kéo tay áo của mẹ."

  • "I felt someone tugging at my shirt."

    "Tôi cảm thấy ai đó đang kéo áo tôi."

  • "The dog was tugging on its leash."

    "Con chó đang kéo dây xích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tugging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wrestling(đấu vật)
fishing(câu cá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tugging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tugging diễn tả hành động kéo giật mạnh, thường là một lực tác động đột ngột và có thể lặp đi lặp lại. So với 'pull', 'tug' mang tính chất mạnh mẽ và dứt khoát hơn. 'Tugging' có thể mang nghĩa đen (kéo vật lý) hoặc nghĩa bóng (kéo, giằng xé cảm xúc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'Tugging at something' nhấn mạnh việc kéo một vật cụ thể. 'Tugging on something' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ việc kéo nhiều lần hoặc liên tục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tugging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)