pushing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pushing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác động lực lên ai đó hoặc cái gì đó để di chuyển chúng ra xa khỏi bản thân hoặc nguồn gốc.
Definition (English Meaning)
Applying force to someone or something in order to move them away from oneself or the origin.
Ví dụ Thực tế với 'Pushing'
-
"He was pushing the shopping cart down the aisle."
"Anh ấy đang đẩy xe đẩy hàng xuống lối đi."
-
"The crowd was pushing and shoving to get closer to the stage."
"Đám đông xô đẩy nhau để đến gần sân khấu hơn."
-
"She's been pushing for a promotion for months."
"Cô ấy đã thúc đẩy việc thăng chức trong nhiều tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pushing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: push
- Adjective: pushing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pushing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng '-ing' của động từ 'push' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể đóng vai trò như một danh động từ (gerund) hoặc một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pushing against': đẩy vào một vật gì đó, tạo ra sự kháng cự. 'Pushing towards': đẩy về phía một hướng nào đó. 'Pushing into': đẩy vào bên trong một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pushing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was pushing towards the stage during the concert.
|
Đám đông đang chen lấn về phía sân khấu trong suốt buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She isn't pushing herself hard enough to achieve her goals.
|
Cô ấy không thúc đẩy bản thân đủ mạnh để đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Are they pushing for stricter environmental regulations?
|
Họ có đang thúc đẩy các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to push the door open.
|
Cô ấy sẽ đẩy cửa ra. |
| Phủ định |
They are not going to push their luck with the teacher.
|
Họ sẽ không thử vận may với giáo viên. |
| Nghi vấn |
Is he going to push the shopping cart?
|
Anh ấy có định đẩy xe đẩy hàng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is pushing harder than I expected.
|
Anh ấy đang cố gắng hơn tôi nghĩ. |
| Phủ định |
She is not pushing as hard as her teammates.
|
Cô ấy không cố gắng bằng các đồng đội của mình. |
| Nghi vấn |
Is he pushing the hardest of all the candidates?
|
Anh ấy có đang cố gắng nhất trong số tất cả các ứng viên không? |