(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pushing
B1

pushing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đẩy xô đẩy thúc đẩy quảng bá xúc tiến có tham vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pushing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác động lực lên ai đó hoặc cái gì đó để di chuyển chúng ra xa khỏi bản thân hoặc nguồn gốc.

Definition (English Meaning)

Applying force to someone or something in order to move them away from oneself or the origin.

Ví dụ Thực tế với 'Pushing'

  • "He was pushing the shopping cart down the aisle."

    "Anh ấy đang đẩy xe đẩy hàng xuống lối đi."

  • "The crowd was pushing and shoving to get closer to the stage."

    "Đám đông xô đẩy nhau để đến gần sân khấu hơn."

  • "She's been pushing for a promotion for months."

    "Cô ấy đã thúc đẩy việc thăng chức trong nhiều tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pushing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: push
  • Adjective: pushing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pushing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' của động từ 'push' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể đóng vai trò như một danh động từ (gerund) hoặc một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards into

'Pushing against': đẩy vào một vật gì đó, tạo ra sự kháng cự. 'Pushing towards': đẩy về phía một hướng nào đó. 'Pushing into': đẩy vào bên trong một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pushing'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was pushing towards the stage during the concert.
Đám đông đang chen lấn về phía sân khấu trong suốt buổi hòa nhạc.
Phủ định
She isn't pushing herself hard enough to achieve her goals.
Cô ấy không thúc đẩy bản thân đủ mạnh để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Are they pushing for stricter environmental regulations?
Họ có đang thúc đẩy các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to push the door open.
Cô ấy sẽ đẩy cửa ra.
Phủ định
They are not going to push their luck with the teacher.
Họ sẽ không thử vận may với giáo viên.
Nghi vấn
Is he going to push the shopping cart?
Anh ấy có định đẩy xe đẩy hàng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is pushing harder than I expected.
Anh ấy đang cố gắng hơn tôi nghĩ.
Phủ định
She is not pushing as hard as her teammates.
Cô ấy không cố gắng bằng các đồng đội của mình.
Nghi vấn
Is he pushing the hardest of all the candidates?
Anh ấy có đang cố gắng nhất trong số tất cả các ứng viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)