tuition fee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuition fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền phải trả cho một khóa học, đặc biệt là ở trường cao đẳng hoặc đại học. Học phí.
Definition (English Meaning)
The money paid for a course of instruction, especially at a college or university.
Ví dụ Thực tế với 'Tuition fee'
-
"Tuition fees at private universities are often very high."
"Học phí tại các trường đại học tư thường rất cao."
-
"Many students struggle to pay their tuition fees."
"Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc trả học phí."
-
"The government has increased tuition fees for international students."
"Chính phủ đã tăng học phí cho sinh viên quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuition fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tuition fee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuition fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tuition fee' đề cập cụ thể đến chi phí cho việc giảng dạy. Nó khác với các chi phí khác liên quan đến việc học tập, chẳng hạn như chi phí sinh hoạt (ăn ở), sách vở, hoặc các khoản phí khác (phí đăng ký, phí hoạt động ngoại khóa...). 'Tuition' có nghĩa là sự giảng dạy hoặc hướng dẫn, và 'fee' là một khoản tiền phải trả. Vì vậy, 'tuition fee' là khoản phí để được giảng dạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về học phí ảnh hưởng đến việc gì, chúng ta có thể sử dụng 'on'. Ví dụ: 'The government imposed a cap on tuition fees'. Khi nói học phí được trả cho cái gì, ta có thể dùng 'for'. Ví dụ: 'The tuition fees are for the entire academic year.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuition fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.