(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuminescence
C2

tuminescence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sưng phồng sự trương lên sự cương cứng (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuminescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sưng lên; sự phồng lên; sự trương lên.

Definition (English Meaning)

The state of being tumescent; swelling; enlargement.

Ví dụ Thực tế với 'Tuminescence'

  • "The tumescence of the tissue was a sign of inflammation."

    "Sự sưng phồng của mô là một dấu hiệu của viêm."

  • "Penile tumescence is a common physiological response."

    "Sự cương cứng dương vật là một phản ứng sinh lý phổ biến."

  • "The doctor noted the tumescence around the patient's ankle."

    "Bác sĩ ghi nhận sự sưng phồng quanh mắt cá chân của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuminescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tuminescence
  • Adjective: tumescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swelling(sưng)
enlargement(sự mở rộng)
distension(sự căng phồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

detumescence(sự xẹp xuống)
shrinkage(sự co lại)

Từ liên quan (Related Words)

erection(sự cương cứng)
inflammation(sự viêm)
congestion(sự sung huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Tuminescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tuminescence' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự sưng phồng của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là do sự tăng lưu lượng máu hoặc chất lỏng. Nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ trạng thái sưng phồng hoặc phình to nào. So với các từ như 'swelling' (sưng) hoặc 'enlargement' (mở rộng), 'tuminescence' mang tính chuyên môn và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Tuminescence of' dùng để chỉ sự trương phồng của một bộ phận cụ thể. Ví dụ: 'tuminescence of the penis' (sự cương cứng của dương vật). 'Tuminescence in' thường được sử dụng trong các diễn đạt ít cụ thể hơn về vị trí. Ví dụ: 'There was tumescence in the affected area' (Có sự sưng phồng ở khu vực bị ảnh hưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuminescence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)