tuminescence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuminescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sưng lên; sự phồng lên; sự trương lên.
Definition (English Meaning)
The state of being tumescent; swelling; enlargement.
Ví dụ Thực tế với 'Tuminescence'
-
"The tumescence of the tissue was a sign of inflammation."
"Sự sưng phồng của mô là một dấu hiệu của viêm."
-
"Penile tumescence is a common physiological response."
"Sự cương cứng dương vật là một phản ứng sinh lý phổ biến."
-
"The doctor noted the tumescence around the patient's ankle."
"Bác sĩ ghi nhận sự sưng phồng quanh mắt cá chân của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuminescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tuminescence
- Adjective: tumescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuminescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tuminescence' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự sưng phồng của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là do sự tăng lưu lượng máu hoặc chất lỏng. Nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ trạng thái sưng phồng hoặc phình to nào. So với các từ như 'swelling' (sưng) hoặc 'enlargement' (mở rộng), 'tuminescence' mang tính chuyên môn và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tuminescence of' dùng để chỉ sự trương phồng của một bộ phận cụ thể. Ví dụ: 'tuminescence of the penis' (sự cương cứng của dương vật). 'Tuminescence in' thường được sử dụng trong các diễn đạt ít cụ thể hơn về vị trí. Ví dụ: 'There was tumescence in the affected area' (Có sự sưng phồng ở khu vực bị ảnh hưởng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuminescence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.