erection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cương cứng, trạng thái một bộ phận cơ thể, đặc biệt là dương vật, trở nên cứng và lớn hơn.
Definition (English Meaning)
The state of a body part, especially the penis, becoming firm and enlarged.
Ví dụ Thực tế với 'Erection'
-
"He had an erection when he saw her."
"Anh ấy đã bị cương cứng khi nhìn thấy cô ấy."
-
"Erections are a normal physiological response to sexual stimulation."
"Sự cương cứng là một phản ứng sinh lý bình thường đối với sự kích thích tình dục."
-
"He experienced erectile dysfunction."
"Anh ấy bị rối loạn cương dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'erection' chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc liên quan đến sinh lý học. Khi đề cập đến việc xây dựng hoặc dựng lên một công trình, thường dùng các từ như 'construction' hoặc 'building'. Sắc thái của từ này có thể mang tính kỹ thuật, y học hoặc đôi khi là tục tĩu tùy vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng hoặc bộ phận cơ thể bị cương cứng. Ví dụ: 'an erection of the penis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erection'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unexpected erection caused him great embarrassment.
|
Sự cương cứng bất ngờ khiến anh ta vô cùng xấu hổ. |
| Phủ định |
He was unable to achieve an erection despite his efforts.
|
Anh ta không thể đạt được sự cương cứng mặc dù đã cố gắng. |
| Nghi vấn |
Is an erection a normal physiological response to sexual stimulation?
|
Sự cương cứng có phải là một phản ứng sinh lý bình thường đối với sự kích thích tình dục không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden erection surprised him.
|
Sự cương cứng đột ngột khiến anh ta ngạc nhiên. |
| Phủ định |
He did not expect to experience an erection at that moment.
|
Anh ấy không ngờ mình lại trải qua sự cương cứng vào lúc đó. |
| Nghi vấn |
Did he have an erection?
|
Anh ấy có bị cương cứng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he took that pill, he would likely experience an erection.
|
Nếu anh ấy uống viên thuốc đó, anh ấy có lẽ sẽ trải nghiệm sự cương cứng. |
| Phủ định |
If he didn't have that medical condition, he wouldn't need medication for an erection.
|
Nếu anh ấy không mắc bệnh đó, anh ấy sẽ không cần thuốc để cương cứng. |
| Nghi vấn |
Would he feel more confident if he didn't have trouble with an erection?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu anh ấy không gặp vấn đề với sự cương cứng? |