underwater
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại, xảy ra hoặc được sử dụng dưới bề mặt nước.
Ví dụ Thực tế với 'Underwater'
-
"The photographer took some amazing underwater pictures."
"Nhiếp ảnh gia đã chụp được một vài bức ảnh dưới nước tuyệt vời."
-
"Underwater exploration is becoming increasingly popular."
"Việc khám phá dưới nước ngày càng trở nên phổ biến."
-
"We need to protect underwater ecosystems."
"Chúng ta cần bảo vệ các hệ sinh thái dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underwater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underwater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underwater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, hoạt động hoặc môi trường nằm dưới nước. Không nên nhầm lẫn với 'submarine' (tàu ngầm), ám chỉ một loại phương tiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về một vật nằm trong môi trường nước: 'The fish live *in* the underwater environment'. 'under' được dùng khi nhấn mạnh vị trí dưới nước của vật so với một vật khác hoặc so với bề mặt nước: 'The diver swam *under* the boat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwater'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The submarine is equipped with underwater cameras.
|
Tàu ngầm được trang bị camera dưới nước. |
| Phủ định |
The treasure was not found underwater.
|
Kho báu đã không được tìm thấy dưới nước. |
| Nghi vấn |
Is the coral reef underwater?
|
Rạn san hô có ở dưới nước không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had explored the underwater caves last summer.
|
Tôi ước tôi đã khám phá những hang động dưới nước vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
If only I hadn't bought that faulty underwater camera; now I have no photos!
|
Giá mà tôi đã không mua cái máy ảnh dưới nước bị lỗi đó; giờ tôi không có ảnh nào! |
| Nghi vấn |
If only I could breathe underwater, would I discover a lost city?
|
Giá mà tôi có thể thở dưới nước, liệu tôi có khám phá ra một thành phố đã mất không? |