(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open space
B1

open space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian mở khu vực không xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất không có công trình xây dựng hoặc dân cư đông đúc, đặc biệt là trong hoặc gần một thị trấn hoặc thành phố.

Definition (English Meaning)

An area of land that is not built on or densely populated, especially in or near a town or city.

Ví dụ Thực tế với 'Open space'

  • "The city needs more open space for recreation."

    "Thành phố cần thêm không gian mở để vui chơi giải trí."

  • "The development project will preserve the existing open space."

    "Dự án phát triển sẽ bảo tồn không gian mở hiện có."

  • "Residents enjoy having access to open space for exercise and relaxation."

    "Cư dân thích việc có thể tiếp cận không gian mở để tập thể dục và thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Môi trường Kiến trúc Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Open space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'open space' thường được sử dụng để chỉ các khu vực công cộng như công viên, khu vui chơi, khu bảo tồn thiên nhiên, hoặc các khu đất trống được giữ lại vì mục đích sinh thái hoặc thẩm mỹ. Nó khác với 'green space' ở chỗ 'open space' có thể bao gồm cả những khu vực không có cây xanh, chẳng hạn như quảng trường lát đá hoặc bãi đất trống. Ngược lại, 'green space' luôn ám chỉ khu vực có cây xanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near around

'in open space': đề cập đến một hoạt động hoặc vật thể nằm bên trong khu vực không gian mở đó. 'near open space': đề cập đến vị trí gần khu vực không gian mở. 'around open space': đề cập đến các khu vực xung quanh không gian mở.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open space'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park offers a wonderful amenity: an open space for community events.
Công viên cung cấp một tiện nghi tuyệt vời: một không gian mở cho các sự kiện cộng đồng.
Phủ định
This city lacks a crucial feature: open space for recreation.
Thành phố này thiếu một đặc điểm quan trọng: không gian mở cho giải trí.
Nghi vấn
Does the new urban design include a vital element: open space for residents?
Thiết kế đô thị mới có bao gồm một yếu tố quan trọng không: không gian mở cho cư dân?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new park opens, the city council will have been debating the design of the open space for over a year.
Vào thời điểm công viên mới mở cửa, hội đồng thành phố sẽ đã tranh luận về thiết kế của không gian mở này trong hơn một năm.
Phủ định
By next summer, they won't have been maintaining this open space for very long because the project only started last fall.
Đến mùa hè tới, họ sẽ chưa duy trì không gian mở này được lâu vì dự án mới chỉ bắt đầu vào mùa thu năm ngoái.
Nghi vấn
Will the developers have been preserving the open space around the new building for five years by the time the residents move in?
Liệu các nhà phát triển có đã bảo tồn không gian mở xung quanh tòa nhà mới được năm năm vào thời điểm cư dân chuyển đến không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council has created more open space for residents to enjoy.
Hội đồng thành phố đã tạo ra nhiều không gian mở hơn để cư dân tận hưởng.
Phủ định
The developers have not included enough open space in the new housing project.
Các nhà phát triển đã không bao gồm đủ không gian mở trong dự án nhà ở mới.
Nghi vấn
Has the government protected this open space from development?
Chính phủ đã bảo vệ không gian mở này khỏi sự phát triển chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city used to have more open space before the development boom.
Thành phố từng có nhiều không gian mở hơn trước khi bùng nổ phát triển.
Phủ định
This area didn't use to be an open space; it was a dense forest.
Khu vực này đã từng không phải là một không gian mở; nó là một khu rừng rậm rạp.
Nghi vấn
Did this neighborhood use to have more open space for children to play?
Khu phố này đã từng có nhiều không gian mở hơn cho trẻ em chơi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)