(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpected consequence
C1

unexpected consequence

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả không mong muốn hậu quả không lường trước kết quả ngoài dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpected consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động hoặc tình huống mà không được lường trước hoặc dự đoán.

Definition (English Meaning)

A result or effect of an action or situation that was not anticipated or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpected consequence'

  • "One unexpected consequence of the increased automation was job losses."

    "Một hậu quả không mong đợi của việc tăng cường tự động hóa là sự mất việc làm."

  • "The war had many unexpected consequences."

    "Cuộc chiến tranh đã gây ra nhiều hậu quả không lường trước."

  • "An unexpected consequence of the new law was a decrease in tourism."

    "Một hậu quả không mong muốn của luật mới là sự sụt giảm trong ngành du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpected consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexpected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unforeseen result(kết quả không lường trước)
unintended effect(ảnh hưởng không mong muốn)
side effect(tác dụng phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

intended consequence(hậu quả dự kiến)
planned outcome(kết quả được lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

ripple effect(hiệu ứng lan tỏa)
domino effect(hiệu ứng domino)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unexpected consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nó nhấn mạnh vào sự bất ngờ, tính chất không được lên kế hoạch trước của kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Of’ dùng để chỉ hậu quả là một phần của hoặc liên quan đến một hành động/sự kiện nào đó. Ví dụ: 'An unexpected consequence of the new policy'. 'From' thường được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra hậu quả. Ví dụ: 'The unexpected consequence from the heavy rain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpected consequence'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the project's success had an unexpected consequence: increased company revenue!
Wow, thành công của dự án đã có một hậu quả không mong đợi: tăng doanh thu của công ty!
Phủ định
Oops, we didn't anticipate any unexpected consequence to the new policy, but staff morale has decreased.
Ôi, chúng tôi đã không lường trước bất kỳ hậu quả không mong đợi nào đối với chính sách mới, nhưng tinh thần của nhân viên đã giảm sút.
Nghi vấn
Hey, did you know the budget cuts had an unexpected consequence, causing the team to be more creative?
Này, bạn có biết việc cắt giảm ngân sách đã có một hậu quả không mong đợi, khiến nhóm sáng tạo hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)