expected outcome
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expected outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc hậu quả được dự đoán hoặc tiên liệu trước.
Definition (English Meaning)
A result or consequence that is anticipated or predicted.
Ví dụ Thực tế với 'Expected outcome'
-
"The expected outcome of the new policy is a reduction in crime rates."
"Kết quả dự kiến của chính sách mới là giảm tỷ lệ tội phạm."
-
"Based on the data, the expected outcome is a significant increase in sales."
"Dựa trên dữ liệu, kết quả dự kiến là sự tăng trưởng đáng kể về doanh số."
-
"The researchers are analyzing the data to determine the expected outcome of the experiment."
"Các nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu để xác định kết quả dự kiến của thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expected outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expected outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'expected outcome' thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án, khoa học, và nghiên cứu. Nó nhấn mạnh vào việc những gì được cho là sẽ xảy ra dựa trên các yếu tố đã biết hoặc các hành động được thực hiện. Nó khác với 'possible outcome' (kết quả có thể xảy ra) vì 'expected outcome' mang tính chắc chắn cao hơn, mặc dù vẫn có khả năng kết quả thực tế khác biệt. So sánh với 'desired outcome' (kết quả mong muốn), 'expected outcome' không nhất thiết phải là kết quả *muốn* mà chỉ là kết quả *dự đoán*.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường liên kết 'expected outcome' với một hành động hoặc tình huống cụ thể (e.g., 'the expected outcome of the surgery'). Khi sử dụng 'for', nó thường liên kết 'expected outcome' với một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể (e.g., 'the expected outcome for this project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expected outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.