two-party system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Two-party system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính trị trong đó hai đảng phái chính trị lớn chiếm ưu thế trong chính phủ.
Definition (English Meaning)
A political system in which two major political parties dominate the government.
Ví dụ Thực tế với 'Two-party system'
-
"The United States operates under a two-party system."
"Hoa Kỳ hoạt động theo hệ thống hai đảng."
-
"Many argue that a two-party system limits political discourse."
"Nhiều người cho rằng hệ thống hai đảng hạn chế diễn ngôn chính trị."
-
"The dominance of two parties can marginalize smaller political movements."
"Sự thống trị của hai đảng có thể gạt ra ngoài lề các phong trào chính trị nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Two-party system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: two-party system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Two-party system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống hai đảng thường dẫn đến sự ổn định chính trị hơn so với hệ thống đa đảng, nhưng cũng có thể hạn chế sự lựa chọn của cử tri. Sự thống trị của hai đảng có thể làm giảm sự đại diện của các ý kiến thiểu số và có thể dẫn đến sự phân cực chính trị. Hệ thống này khác với hệ thống đa đảng, nơi nhiều đảng phái có thể cạnh tranh và giành được quyền lực đáng kể, và với hệ thống một đảng, nơi chỉ có một đảng duy nhất được phép nắm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a two-party system": diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra trong hệ thống hai đảng. Ví dụ: "Debates are crucial in a two-party system."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Two-party system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.