multi-party system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-party system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính trị trong đó nhiều đảng phái chính trị có khả năng giành quyền kiểm soát chính phủ một cách riêng biệt hoặc trong liên minh.
Definition (English Meaning)
A political system in which multiple political parties have the capacity to gain control of government separately or in coalition.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-party system'
-
"The emergence of a multi-party system has led to greater political diversity."
"Sự xuất hiện của một hệ thống đa đảng đã dẫn đến sự đa dạng chính trị lớn hơn."
-
"A multi-party system encourages a wider range of political viewpoints."
"Một hệ thống đa đảng khuyến khích một loạt các quan điểm chính trị rộng lớn hơn."
-
"The country transitioned to a multi-party system after decades of authoritarian rule."
"Đất nước đã chuyển sang hệ thống đa đảng sau nhiều thập kỷ cai trị độc đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-party system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multi-party system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-party system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống đa đảng đối lập với hệ thống một đảng (single-party system) hoặc hệ thống hai đảng (two-party system). Nó thường được coi là một đặc điểm của nền dân chủ tự do, mặc dù mức độ ổn định và hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể. So với hệ thống hai đảng, hệ thống đa đảng thường dẫn đến chính phủ liên minh, đòi hỏi sự thỏa hiệp và đàm phán giữa các đảng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được dùng để diễn tả hệ thống đa đảng tồn tại trong một quốc gia cụ thể hoặc trong một bối cảnh chính trị nhất định. Ví dụ: 'The multi-party system *in* Germany' (Hệ thống đa đảng ở Đức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-party system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.