type system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Type system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc gán một thuộc tính gọi là kiểu (type) cho các cấu trúc khác nhau của một chương trình máy tính, chẳng hạn như biến, biểu thức, hàm hoặc mô-đun. Các kiểu này đại diện cho loại giá trị có thể được sử dụng bởi một cấu trúc và các hệ thống kiểu thường bao gồm kiểm tra kiểu để xác minh rằng các giá trị được sử dụng trong một chương trình đáp ứng các thuộc tính nhất định.
Definition (English Meaning)
A set of rules that assigns a property called a type to the various constructs of a computer program, such as variables, expressions, functions or modules. These types represent the kind of values that can be used by a construct, and type systems often include type checking to verify that values used in a program satisfy certain properties.
Ví dụ Thực tế với 'Type system'
-
"A strong type system can help prevent runtime errors."
"Một hệ thống kiểu mạnh mẽ có thể giúp ngăn ngừa lỗi trong thời gian chạy."
-
"The type system of Java is designed to be safe and robust."
"Hệ thống kiểu của Java được thiết kế để an toàn và mạnh mẽ."
-
"TypeScript adds a type system to JavaScript."
"TypeScript thêm một hệ thống kiểu vào JavaScript."
Từ loại & Từ liên quan của 'Type system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: type system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Type system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống kiểu là một khái niệm quan trọng trong khoa học máy tính, đặc biệt là trong thiết kế và triển khai ngôn ngữ lập trình. Nó giúp ngăn ngừa lỗi trong chương trình bằng cách đảm bảo rằng các phép toán chỉ được thực hiện trên các kiểu dữ liệu tương thích. Các ngôn ngữ lập trình có thể có hệ thống kiểu tĩnh (static type system) hoặc hệ thống kiểu động (dynamic type system). Trong hệ thống kiểu tĩnh, việc kiểm tra kiểu được thực hiện tại thời điểm biên dịch, trong khi trong hệ thống kiểu động, việc kiểm tra kiểu được thực hiện tại thời điểm chạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'type system in programming languages', 'benefits of type system'. 'In' chỉ ra lĩnh vực mà hệ thống kiểu được sử dụng. 'Of' chỉ ra thuộc tính hoặc đặc điểm của hệ thống kiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Type system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.