(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typical
B1

typical

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điển hình thường thấy đặc trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có những phẩm chất đặc trưng của một loại người hoặc vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having the distinctive qualities of a particular type of person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Typical'

  • "It's typical of him to be late."

    "Việc anh ta đến muộn là điều thường thấy."

  • "A typical day for me involves a lot of meetings."

    "Một ngày điển hình của tôi bao gồm rất nhiều cuộc họp."

  • "This building is typical of the architecture of the period."

    "Tòa nhà này là điển hình cho kiến trúc của thời kỳ đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Typical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'typical' dùng để chỉ một điều gì đó là phổ biến, thường thấy, hoặc đại diện cho một loại hoặc nhóm nào đó. Nó nhấn mạnh sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc khuôn mẫu. Khác với 'usual' (thông thường) chỉ đơn giản là những gì hay xảy ra, 'typical' mang ý nghĩa đại diện cho một loại hình. Ví dụ, 'a typical tourist' (một du khách điển hình) có thể có những hành vi và sở thích chung với nhiều du khách khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'typical of' dùng để chỉ điều gì đó là đặc trưng của một người, vật hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'That's typical of him' (Đó là điều đặc trưng của anh ta).
'typical for' dùng để chỉ điều gì đó là điển hình hoặc thường thấy đối với một khoảng thời gian, khu vực hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'This kind of weather is typical for November' (Loại thời tiết này là điển hình cho tháng 11).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)