typical development
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typical development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển diễn ra theo mô hình dự kiến hoặc bình thường đối với một độ tuổi hoặc nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
Development that follows the expected or normal pattern for a specific age or group.
Ví dụ Thực tế với 'Typical development'
-
"The child's language development is typical for her age."
"Sự phát triển ngôn ngữ của đứa trẻ này là điển hình so với độ tuổi của bé."
-
"The research focused on identifying factors that influence typical development in adolescents."
"Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển điển hình ở thanh thiếu niên."
-
"Doctors monitor children's growth to ensure typical development."
"Các bác sĩ theo dõi sự tăng trưởng của trẻ em để đảm bảo sự phát triển điển hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Typical development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: typical
- Adverb: typically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Typical development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học phát triển, y học nhi khoa và giáo dục đặc biệt. Nó nhấn mạnh rằng sự phát triển của một cá nhân hoặc một nhóm đang tiến triển theo cách mà hầu hết mọi người trong độ tuổi hoặc nhóm đó trải qua. Lưu ý sự khác biệt với 'atypical development' (phát triển không điển hình) và 'delayed development' (phát triển chậm trễ). 'Typical' ở đây mang nghĩa 'tiêu biểu', 'đặc trưng', 'thường thấy'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Typical development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.