(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmental milestone
C1

developmental milestone

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cột mốc phát triển giai đoạn phát triển quan trọng mốc phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental milestone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển; một kỹ năng hoặc sự kiện được coi là một giai đoạn then chốt trong sự tăng trưởng của một người.

Definition (English Meaning)

A significant point in development; a skill or event regarded as a key stage in a person's growth.

Ví dụ Thực tế với 'Developmental milestone'

  • "Crawling is a major developmental milestone for babies."

    "Bò là một cột mốc phát triển quan trọng đối với trẻ sơ sinh."

  • "Parents often track their child's developmental milestones to ensure they are progressing normally."

    "Cha mẹ thường theo dõi các cột mốc phát triển của con mình để đảm bảo rằng chúng đang tiến triển bình thường."

  • "Missing developmental milestones can be a sign of an underlying developmental issue."

    "Việc bỏ lỡ các cột mốc phát triển có thể là dấu hiệu của một vấn đề phát triển tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental milestone'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển trẻ em Tâm lý học phát triển Y học nhi khoa

Ghi chú Cách dùng 'Developmental milestone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc tiến bộ đáng chú ý trong các lĩnh vực phát triển khác nhau của trẻ em, chẳng hạn như kỹ năng vận động, ngôn ngữ, xã hội và cảm xúc. Nó nhấn mạnh những điểm quan trọng trên hành trình phát triển, không chỉ là sự tiến bộ đều đặn mà là những bước nhảy vọt đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

-"in" dùng để chỉ lĩnh vực phát triển: 'milestones in language development'.
-"at" dùng để chỉ độ tuổi đạt được cột mốc: 'reaching milestones at 6 months old'.
-"for" dùng để chỉ mục tiêu hướng đến: 'milestones for cognitive development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental milestone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)