fine
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng cao; tuyệt vời.
Ví dụ Thực tế với 'Fine'
-
"She has a fine voice."
"Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời."
-
"It's a fine day."
"Hôm nay là một ngày đẹp trời."
-
"The weather is fine."
"Thời tiết tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fine
- Verb: fine
- Adjective: fine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất lượng tốt, thường là tinh xảo, khéo léo. Có thể dùng để miêu tả kỹ năng, vật liệu, hoặc sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge will fine him for speeding.
|
Thẩm phán sẽ phạt anh ta vì chạy quá tốc độ. |
| Phủ định |
The company did not fine the employee for the minor infraction.
|
Công ty đã không phạt nhân viên vì vi phạm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will they fine her for not wearing a helmet?
|
Họ sẽ phạt cô ấy vì không đội mũ bảo hiểm sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After considering all factors, the judge decided to fine the company, a decision that caused much debate.
|
Sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố, thẩm phán đã quyết định phạt công ty, một quyết định gây ra nhiều tranh cãi. |
| Phủ định |
That is, she didn't think the performance was fine, nor did she appreciate the performer's attitude.
|
Nói cách khác, cô ấy không nghĩ buổi biểu diễn tốt, cô ấy cũng không đánh giá cao thái độ của người biểu diễn. |
| Nghi vấn |
John, are you feeling fine, or should I call a doctor?
|
John, bạn có cảm thấy khỏe không, hay tôi nên gọi bác sĩ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed the rules, he wouldn't be facing a fine now.
|
Nếu anh ấy tuân thủ các quy tắc, anh ấy sẽ không phải đối mặt với một khoản phạt bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so careful, she would have had to pay a fine.
|
Nếu cô ấy không cẩn thận như vậy, cô ấy đã phải trả tiền phạt. |
| Nghi vấn |
If I hadn't parked illegally, would I be fine?
|
Nếu tôi không đậu xe trái phép, liệu tôi có ổn không (không bị phạt)? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had followed regulations more closely, they would have avoided the fine.
|
Nếu công ty tuân thủ các quy định chặt chẽ hơn, họ đã có thể tránh được khoản tiền phạt. |
| Phủ định |
If he hadn't been driving so recklessly, he wouldn't have been fined by the police.
|
Nếu anh ta không lái xe ẩu như vậy, anh ta đã không bị cảnh sát phạt. |
| Nghi vấn |
Would the museum have been fined if they had not restored the artifact improperly?
|
Bảo tàng có bị phạt không nếu họ không phục chế cổ vật một cách không đúng cách? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court will be fining him heavily if he continues to break the law.
|
Tòa án sẽ phạt anh ta nặng nếu anh ta tiếp tục vi phạm pháp luật. |
| Phủ định |
They won't be fining people for minor offenses from next month.
|
Họ sẽ không phạt người dân vì những lỗi nhỏ từ tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will they be fining companies that pollute the river?
|
Liệu họ có phạt các công ty gây ô nhiễm sông không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been fining employees for late arrivals.
|
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã và đang phạt nhân viên vì đến muộn. |
| Phủ định |
By the time the investigation is complete, the police won't have been fining people for jaywalking.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra hoàn tất, cảnh sát sẽ không còn phạt người đi bộ sai luật nữa. |
| Nghi vấn |
Will the judge have been fining the defendant for contempt of court by the time the trial concludes?
|
Liệu thẩm phán sẽ đã và đang phạt bị cáo vì tội coi thường tòa án vào thời điểm phiên tòa kết thúc? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been fining drivers for speeding in that area.
|
Công ty đã và đang phạt các tài xế vì chạy quá tốc độ trong khu vực đó. |
| Phủ định |
They haven't been fining people enough for littering, so the problem persists.
|
Họ đã không phạt đủ người xả rác, vì vậy vấn đề vẫn tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Has the judge been fining him regularly for contempt of court?
|
Thẩm phán có thường xuyên phạt anh ta vì tội coi thường tòa án không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is fine with the decision.
|
Anh ấy ổn với quyết định này. |
| Phủ định |
She does not fine people for parking violations.
|
Cô ấy không phạt mọi người vì vi phạm đỗ xe. |
| Nghi vấn |
Are you fine with me using your car?
|
Bạn có ổn không nếu tôi dùng xe của bạn? |