(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadjustable
B2

unadjustable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể điều chỉnh được không thể hiệu chỉnh được không điều chỉnh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadjustable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể điều chỉnh hoặc sửa đổi được.

Definition (English Meaning)

Not able to be adjusted or modified.

Ví dụ Thực tế với 'Unadjustable'

  • "The parameters of the machine were unadjustable, leading to inefficiencies."

    "Các thông số của máy không thể điều chỉnh được, dẫn đến sự kém hiệu quả."

  • "The unadjustable settings made it difficult to customize the software."

    "Các cài đặt không thể điều chỉnh khiến cho việc tùy chỉnh phần mềm trở nên khó khăn."

  • "Due to the unadjustable nature of the component, we had to replace the entire system."

    "Do tính chất không thể điều chỉnh của thành phần này, chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadjustable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadjustable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unadjustable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadjustable' thường được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc thông số mà không thể thay đổi để phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu khác nhau. Nó mang ý nghĩa về sự cố định, không linh hoạt và không thể thích ứng. Khác với 'inflexible' (cứng nhắc, không linh hoạt) là tính chất vốn có, 'unadjustable' nhấn mạnh vào khả năng (hoặc đúng hơn là sự thiếu khả năng) thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadjustable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this old radio is unadjustable!
Chà, cái radio cũ này không thể điều chỉnh được!
Phủ định
Gosh, this unadjustable chair isn't comfortable at all!
Trời ạ, cái ghế không điều chỉnh được này không thoải mái chút nào!
Nghi vấn
Oh my, is this device really unadjustable?
Ôi trời, thiết bị này thực sự không thể điều chỉnh được sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This old chair is unadjustable, so it always stays in the same position.
Cái ghế cũ này không thể điều chỉnh được, vì vậy nó luôn ở cùng một vị trí.
Phủ định
The settings on this device are not unadjustable; you can actually customize them quite a bit.
Các cài đặt trên thiết bị này không phải là không thể điều chỉnh; bạn thực sự có thể tùy chỉnh chúng khá nhiều.
Nghi vấn
Is the height of that table unadjustable, or can we make it taller?
Chiều cao của chiếc bàn đó có không thể điều chỉnh được không, hay chúng ta có thể làm cho nó cao hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)