unadjustable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadjustable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể điều chỉnh hoặc sửa đổi được.
Ví dụ Thực tế với 'Unadjustable'
-
"The parameters of the machine were unadjustable, leading to inefficiencies."
"Các thông số của máy không thể điều chỉnh được, dẫn đến sự kém hiệu quả."
-
"The unadjustable settings made it difficult to customize the software."
"Các cài đặt không thể điều chỉnh khiến cho việc tùy chỉnh phần mềm trở nên khó khăn."
-
"Due to the unadjustable nature of the component, we had to replace the entire system."
"Do tính chất không thể điều chỉnh của thành phần này, chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadjustable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadjustable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadjustable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadjustable' thường được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc thông số mà không thể thay đổi để phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu khác nhau. Nó mang ý nghĩa về sự cố định, không linh hoạt và không thể thích ứng. Khác với 'inflexible' (cứng nhắc, không linh hoạt) là tính chất vốn có, 'unadjustable' nhấn mạnh vào khả năng (hoặc đúng hơn là sự thiếu khả năng) thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadjustable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this old radio is unadjustable!
|
Chà, cái radio cũ này không thể điều chỉnh được! |
| Phủ định |
Gosh, this unadjustable chair isn't comfortable at all!
|
Trời ạ, cái ghế không điều chỉnh được này không thoải mái chút nào! |
| Nghi vấn |
Oh my, is this device really unadjustable?
|
Ôi trời, thiết bị này thực sự không thể điều chỉnh được sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old chair is unadjustable, so it always stays in the same position.
|
Cái ghế cũ này không thể điều chỉnh được, vì vậy nó luôn ở cùng một vị trí. |
| Phủ định |
The settings on this device are not unadjustable; you can actually customize them quite a bit.
|
Các cài đặt trên thiết bị này không phải là không thể điều chỉnh; bạn thực sự có thể tùy chỉnh chúng khá nhiều. |
| Nghi vấn |
Is the height of that table unadjustable, or can we make it taller?
|
Chiều cao của chiếc bàn đó có không thể điều chỉnh được không, hay chúng ta có thể làm cho nó cao hơn? |