(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unashamed
B2

unashamed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không xấu hổ không hổ thẹn thẳng thắn không ngần ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unashamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xấu hổ; cảm thấy hoặc thể hiện sự không xấu hổ về hành động, niềm tin hoặc tình huống của một người.

Definition (English Meaning)

Not ashamed; feeling or showing no shame about one's actions, beliefs, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Unashamed'

  • "He is unashamed of his humble beginnings."

    "Anh ấy không hề xấu hổ về xuất thân khiêm tốn của mình."

  • "She is unashamedly herself."

    "Cô ấy là chính mình một cách không hề e ngại."

  • "They are unashamed to admit their mistakes."

    "Họ không ngại thừa nhận sai lầm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unashamed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ashamed(xấu hổ)
embarrassed(ngượng ngùng)
remorseful(hối hận)

Từ liên quan (Related Words)

proud(tự hào)
confident(tự tin)
honest(thật thà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unashamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unashamed' mang ý nghĩa không cảm thấy hối hận hay xấu hổ về điều gì đó, thường là điều mà người khác có thể cho là đáng xấu hổ. Nó thể hiện sự tự tin, thẳng thắn và không che giấu. Khác với 'shameless' (vô liêm sỉ), 'unashamed' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. 'Shameless' thường ám chỉ hành vi trơ trẽn, không biết xấu hổ, và thường gây khó chịu cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Unashamed of' thường được dùng để diễn tả sự không xấu hổ về điều gì đó: 'He is unashamed of his past.' ('Anh ấy không xấu hổ về quá khứ của mình'). 'Unashamed to' thường đi với một động từ nguyên thể để diễn tả sự không ngần ngại làm điều gì đó: 'She was unashamed to ask for help.' ('Cô ấy không ngần ngại yêu cầu giúp đỡ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unashamed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)