unaudited accounts
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaudited accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo cáo tài chính chưa được kiểm toán hoặc xác minh bởi một kiểm toán viên độc lập.
Definition (English Meaning)
Financial statements that have not been reviewed or verified by an independent auditor.
Ví dụ Thực tế với 'Unaudited accounts'
-
"The company only released unaudited accounts to the public."
"Công ty chỉ công bố báo cáo tài chính chưa được kiểm toán cho công chúng."
-
"The bank refused to grant the loan based on the unaudited accounts."
"Ngân hàng từ chối cấp khoản vay dựa trên báo cáo tài chính chưa được kiểm toán."
-
"Unaudited accounts may not provide a true and fair view of the company's financial position."
"Báo cáo tài chính chưa được kiểm toán có thể không cung cấp một cái nhìn trung thực và công bằng về tình hình tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaudited accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
- Adjective: unaudited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaudited accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các báo cáo tài chính nội bộ hoặc các báo cáo được lập cho mục đích quản lý. Chúng không có giá trị pháp lý như các báo cáo đã được kiểm toán. Sự khác biệt chính với 'audited accounts' là sự đảm bảo về tính chính xác và trung thực của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaudited accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.