audited accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audited accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán chính thức để đảm bảo chúng chính xác và đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Financial records that have been officially examined to make certain that they are accurate and complete.
Ví dụ Thực tế với 'Audited accounts'
-
"The audited accounts showed a significant increase in profits."
"Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận."
-
"The company published its audited accounts for the year ended December 31st."
"Công ty đã công bố báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm kết thúc vào ngày 31 tháng 12."
-
"Investors rely on audited accounts to make informed decisions."
"Các nhà đầu tư dựa vào báo cáo tài chính đã được kiểm toán để đưa ra các quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audited accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: audit
- Adjective: audited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audited accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, đặc biệt khi đề cập đến các công ty đại chúng hoặc các tổ chức cần tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính. 'Audited' ở đây đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho 'accounts', nhấn mạnh rằng các tài khoản này đã trải qua quá trình kiểm toán độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accounts of' (kiểm toán tài khoản của) và 'audited by' (được kiểm toán bởi). Ví dụ: 'The audited accounts of the company' (Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của công ty). 'Audited by a reputable firm' (Được kiểm toán bởi một công ty có uy tín).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audited accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.