unchecked power
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchecked power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực không bị giới hạn hoặc kiểm soát bởi bất kỳ ai.
Definition (English Meaning)
Power that is not limited or controlled by anyone.
Ví dụ Thực tế với 'Unchecked power'
-
"The unchecked power of the dictator led to widespread oppression."
"Quyền lực không kiểm soát của nhà độc tài đã dẫn đến sự áp bức lan rộng."
-
"Unchecked power can corrupt even the most well-intentioned leaders."
"Quyền lực không được kiểm soát có thể làm tha hóa ngay cả những nhà lãnh đạo có ý định tốt nhất."
-
"The separation of powers is designed to prevent unchecked power in any branch of government."
"Sự phân chia quyền lực được thiết kế để ngăn chặn quyền lực không được kiểm soát ở bất kỳ nhánh nào của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchecked power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchecked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchecked power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "unchecked power" mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một quyền lực tuyệt đối, không có sự kiềm chế, giám sát hoặc đối trọng. Điều này thường dẫn đến lạm quyền, độc đoán và bất công. Khác với 'limited power' (quyền lực giới hạn) hoặc 'balanced power' (quyền lực cân bằng), 'unchecked power' cho thấy một sự mất cân đối nghiêm trọng trong hệ thống quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the dangers of unchecked power' (những nguy hiểm của quyền lực không kiểm soát). 'Unchecked power over the populace' (Quyền lực không kiểm soát đối với dân chúng). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ bản chất, thuộc tính. 'Over' biểu thị quyền lực tác động lên đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchecked power'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unchecked power corrupts: history is filled with examples of tyrants who abused their authority.
|
Quyền lực không được kiểm soát sẽ tha hóa: lịch sử đầy rẫy những ví dụ về những bạo chúa lạm dụng quyền hành của họ. |
| Phủ định |
The system failed to provide necessary oversight: unchecked power led to widespread corruption.
|
Hệ thống đã không cung cấp sự giám sát cần thiết: quyền lực không được kiểm soát đã dẫn đến tham nhũng lan rộng. |
| Nghi vấn |
What is the greatest danger to a democracy: unchecked power in the hands of a few?
|
Đâu là mối nguy hiểm lớn nhất đối với một nền dân chủ: quyền lực không được kiểm soát nằm trong tay một số ít người? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government has unchecked power, it will likely abuse it.
|
Nếu chính phủ có quyền lực không được kiểm soát, nó có thể sẽ lạm dụng nó. |
| Phủ định |
If we don't monitor the company's unchecked power, it won't be accountable for its actions.
|
Nếu chúng ta không giám sát quyền lực không được kiểm soát của công ty, nó sẽ không chịu trách nhiệm về hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Will unchecked power lead to corruption if we don't implement proper regulations?
|
Liệu quyền lực không được kiểm soát có dẫn đến tham nhũng nếu chúng ta không thực hiện các quy định thích hợp? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator is currently exercising unchecked power, silencing all opposition.
|
Nhà độc tài hiện đang thực thi quyền lực không kiểm soát, bịt miệng mọi sự phản đối. |
| Phủ định |
The international community is not ignoring the unchecked power being used against its citizens.
|
Cộng đồng quốc tế không làm ngơ trước quyền lực không kiểm soát đang được sử dụng chống lại công dân của nước đó. |
| Nghi vấn |
Is the CEO still wielding unchecked power after the recent scandal?
|
Có phải CEO vẫn đang nắm giữ quyền lực không kiểm soát sau vụ bê bối gần đây không? |