balanced power
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balanced power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phân bổ quyền lực, trong đó không một thực thể nào (ví dụ: quốc gia, nhánh chính phủ) nắm giữ một lượng kiểm soát hoặc ảnh hưởng không cân xứng; thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế hoặc hệ thống chính trị để mô tả trạng thái cân bằng hoặc ràng buộc lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
A distribution of power in which no one entity (e.g., state, branch of government) holds a disproportionate amount of control or influence; often used in the context of international relations or political systems to describe a state of equilibrium or mutual constraint.
Ví dụ Thực tế với 'Balanced power'
-
"The treaty aimed to establish a balanced power between the major European nations."
"Hiệp ước nhằm mục đích thiết lập một sự cân bằng quyền lực giữa các quốc gia lớn ở châu Âu."
-
"A balanced power between the executive and legislative branches is crucial for a functioning democracy."
"Sự cân bằng quyền lực giữa các nhánh hành pháp và lập pháp là rất quan trọng đối với một nền dân chủ hoạt động hiệu quả."
-
"The concept of balanced power is central to understanding international relations."
"Khái niệm về sự cân bằng quyền lực là trọng tâm để hiểu các mối quan hệ quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balanced power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balanced power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balanced power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'balanced power' nhấn mạnh đến sự cân bằng và ổn định, thường là kết quả của việc các bên liên quan kiềm chế lẫn nhau. Nó khác với 'power balance' ở chỗ 'balanced power' nhấn mạnh tính chất cân bằng đã được thiết lập và duy trì, trong khi 'power balance' có thể chỉ đơn giản là một sự so sánh về sức mạnh mà không nhất thiết phải có sự cân bằng thực sự. Trong chính trị quốc tế, nó thường liên quan đến việc ngăn chặn sự trỗi dậy của một cường quốc bá quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Balanced power of' thường được sử dụng để chỉ sự phân bổ quyền lực giữa các thực thể cụ thể (ví dụ: 'the balanced power of the three branches of government'). 'Balanced power in' thường được dùng để chỉ sự cân bằng quyền lực trong một hệ thống hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: 'the balanced power in the region prevented further conflict').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balanced power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.