(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communicativeness
C1

communicativeness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng giao tiếp tính giao tiếp tính cởi mở trong giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicativeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc khuynh hướng giao tiếp, sẵn sàng và có khả năng trò chuyện và cung cấp thông tin cho mọi người.

Definition (English Meaning)

The quality of being willing and able to talk to people and give them information.

Ví dụ Thực tế với 'Communicativeness'

  • "His communicativeness made him a popular choice for team leader."

    "Khả năng giao tiếp tốt của anh ấy khiến anh ấy trở thành một lựa chọn phổ biến cho vị trí trưởng nhóm."

  • "The company values communicativeness in its employees."

    "Công ty coi trọng khả năng giao tiếp ở nhân viên của mình."

  • "Good communicativeness is essential for building strong relationships."

    "Khả năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communicativeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communicativeness
  • Adjective: communicative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interpersonal skills(kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân)
social intelligence(trí tuệ xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Communicativeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ cởi mở và dễ dàng trong giao tiếp của một người hoặc một nhóm. Thường được dùng để đánh giá khả năng tương tác xã hội hoặc hiệu quả làm việc nhóm. Khác với 'communication' (sự giao tiếp, quá trình giao tiếp) ở chỗ 'communicativeness' nhấn mạnh phẩm chất, đặc tính của người giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicativeness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her communicativeness made her a great team leader.
Khả năng giao tiếp của cô ấy đã giúp cô ấy trở thành một trưởng nhóm tuyệt vời.
Phủ định
Lack of communicativeness can hinder effective collaboration.
Sự thiếu khả năng giao tiếp có thể cản trở sự hợp tác hiệu quả.
Nghi vấn
Does his communicativeness contribute to his success in sales?
Khả năng giao tiếp của anh ấy có đóng góp vào thành công trong lĩnh vực bán hàng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)