communicativeness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicativeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc khuynh hướng giao tiếp, sẵn sàng và có khả năng trò chuyện và cung cấp thông tin cho mọi người.
Definition (English Meaning)
The quality of being willing and able to talk to people and give them information.
Ví dụ Thực tế với 'Communicativeness'
-
"His communicativeness made him a popular choice for team leader."
"Khả năng giao tiếp tốt của anh ấy khiến anh ấy trở thành một lựa chọn phổ biến cho vị trí trưởng nhóm."
-
"The company values communicativeness in its employees."
"Công ty coi trọng khả năng giao tiếp ở nhân viên của mình."
-
"Good communicativeness is essential for building strong relationships."
"Khả năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communicativeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communicativeness
- Adjective: communicative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communicativeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ cởi mở và dễ dàng trong giao tiếp của một người hoặc một nhóm. Thường được dùng để đánh giá khả năng tương tác xã hội hoặc hiệu quả làm việc nhóm. Khác với 'communication' (sự giao tiếp, quá trình giao tiếp) ở chỗ 'communicativeness' nhấn mạnh phẩm chất, đặc tính của người giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicativeness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her communicativeness made her a great team leader.
|
Khả năng giao tiếp của cô ấy đã giúp cô ấy trở thành một trưởng nhóm tuyệt vời. |
| Phủ định |
Lack of communicativeness can hinder effective collaboration.
|
Sự thiếu khả năng giao tiếp có thể cản trở sự hợp tác hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does his communicativeness contribute to his success in sales?
|
Khả năng giao tiếp của anh ấy có đóng góp vào thành công trong lĩnh vực bán hàng của anh ấy không? |