(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconfirmed accounts
B2

unconfirmed accounts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản chưa xác thực tài khoản chưa được xác minh tài khoản chưa kiểm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconfirmed accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được xác nhận hoặc chứng thực.

Definition (English Meaning)

Not yet verified or validated.

Ví dụ Thực tế với 'Unconfirmed accounts'

  • "The unconfirmed accounts were flagged for further investigation."

    "Các tài khoản chưa được xác nhận đã bị đánh dấu để điều tra thêm."

  • "The system automatically flags unconfirmed accounts."

    "Hệ thống tự động đánh dấu các tài khoản chưa được xác nhận."

  • "Unconfirmed accounts are often targeted by fraudsters."

    "Các tài khoản chưa được xác nhận thường là mục tiêu của những kẻ lừa đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconfirmed accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unverified accounts(tài khoản chưa được xác minh)
pending accounts(tài khoản đang chờ xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

confirmed accounts(tài khoản đã được xác nhận)
verified accounts(tài khoản đã được xác minh)

Từ liên quan (Related Words)

fraudulent accounts(tài khoản gian lận)
dormant accounts(tài khoản không hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Unconfirmed accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unconfirmed' mang nghĩa phủ định, chỉ trạng thái thông tin, tài khoản hoặc báo cáo nào đó chưa được kiểm tra tính chính xác. Thường dùng trong bối cảnh cần sự chắc chắn, ví dụ như tin tức, dữ liệu tài chính hoặc danh tính người dùng. Nó đối lập với 'confirmed', nghĩa là đã được xác minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconfirmed accounts'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many unconfirmed accounts are created daily.
Nhiều tài khoản chưa được xác nhận được tạo ra hàng ngày.
Phủ định
Those unconfirmed accounts were not used after their creation.
Những tài khoản chưa được xác nhận đó đã không được sử dụng sau khi chúng được tạo.
Nghi vấn
Are there many unconfirmed accounts needing verification?
Có nhiều tài khoản chưa được xác nhận cần xác minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)