unconfirmed accounts
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconfirmed accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được xác nhận hoặc chứng thực.
Ví dụ Thực tế với 'Unconfirmed accounts'
-
"The unconfirmed accounts were flagged for further investigation."
"Các tài khoản chưa được xác nhận đã bị đánh dấu để điều tra thêm."
-
"The system automatically flags unconfirmed accounts."
"Hệ thống tự động đánh dấu các tài khoản chưa được xác nhận."
-
"Unconfirmed accounts are often targeted by fraudsters."
"Các tài khoản chưa được xác nhận thường là mục tiêu của những kẻ lừa đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconfirmed accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account
- Adjective: unconfirmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconfirmed accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unconfirmed' mang nghĩa phủ định, chỉ trạng thái thông tin, tài khoản hoặc báo cáo nào đó chưa được kiểm tra tính chính xác. Thường dùng trong bối cảnh cần sự chắc chắn, ví dụ như tin tức, dữ liệu tài chính hoặc danh tính người dùng. Nó đối lập với 'confirmed', nghĩa là đã được xác minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconfirmed accounts'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many unconfirmed accounts are created daily.
|
Nhiều tài khoản chưa được xác nhận được tạo ra hàng ngày. |
| Phủ định |
Those unconfirmed accounts were not used after their creation.
|
Những tài khoản chưa được xác nhận đó đã không được sử dụng sau khi chúng được tạo. |
| Nghi vấn |
Are there many unconfirmed accounts needing verification?
|
Có nhiều tài khoản chưa được xác nhận cần xác minh không? |