(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unverified accounts
B2

unverified accounts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản chưa xác minh tài khoản chưa được xác thực tài khoản không chính chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverified accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được xác minh, chưa được chứng thực là thật hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Not confirmed or authenticated as genuine or accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Unverified accounts'

  • "The news report was based on unverified information."

    "Bản tin đó dựa trên thông tin chưa được xác minh."

  • "Many unverified accounts spread misinformation online."

    "Nhiều tài khoản chưa xác minh lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến."

  • "The platform is working to reduce the number of unverified accounts."

    "Nền tảng đang nỗ lực giảm số lượng tài khoản chưa được xác minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unverified accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: account (danh từ)
  • Adjective: unverified (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fake accounts(tài khoản giả mạo)
spam accounts(tài khoản spam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Mạng xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unverified accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unverified' chỉ trạng thái chưa được kiểm chứng, đối lập với 'verified' (đã xác minh). Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, tài liệu, hoặc tài khoản mà tính xác thực của chúng chưa được khẳng định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverified accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)