unverified accounts
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverified accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được xác minh, chưa được chứng thực là thật hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Not confirmed or authenticated as genuine or accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Unverified accounts'
-
"The news report was based on unverified information."
"Bản tin đó dựa trên thông tin chưa được xác minh."
-
"Many unverified accounts spread misinformation online."
"Nhiều tài khoản chưa xác minh lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến."
-
"The platform is working to reduce the number of unverified accounts."
"Nền tảng đang nỗ lực giảm số lượng tài khoản chưa được xác minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unverified accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account (danh từ)
- Adjective: unverified (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unverified accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unverified' chỉ trạng thái chưa được kiểm chứng, đối lập với 'verified' (đã xác minh). Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, tài liệu, hoặc tài khoản mà tính xác thực của chúng chưa được khẳng định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverified accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.