verified accounts
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verified accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản đã được xác minh là xác thực hoặc hợp lệ, thường là bởi một nền tảng hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
Accounts that have been confirmed as authentic or legitimate, usually by a platform or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Verified accounts'
-
"Only verified accounts can use the advanced API features."
"Chỉ những tài khoản đã được xác minh mới có thể sử dụng các tính năng API nâng cao."
-
"The platform provides a badge to verified accounts to help users identify official profiles."
"Nền tảng cung cấp huy hiệu cho các tài khoản đã được xác minh để giúp người dùng xác định các hồ sơ chính thức."
-
"He only follows verified accounts to avoid misinformation."
"Anh ấy chỉ theo dõi các tài khoản đã được xác minh để tránh thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verified accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verified accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của các nền tảng truyền thông xã hội (như Twitter, Facebook, Instagram) để chỉ các tài khoản thuộc về những người nổi tiếng, tổ chức hoặc thương hiệu đã được xác nhận danh tính. Nó ngụ ý rằng tài khoản đó là chính thức và không phải là giả mạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" thường được dùng để chỉ nền tảng mà tài khoản được xác minh (ví dụ: verified accounts on Twitter). "by" thường chỉ cơ quan hoặc tổ chức thực hiện việc xác minh (ví dụ: verified by Facebook).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verified accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.