(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconfirmed report
B2

unconfirmed report

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tin đồn chưa được kiểm chứng báo cáo chưa xác thực thông tin chưa được xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconfirmed report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được xác minh hoặc chứng thực; chưa được tuyên bố chính thức là đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Not verified or authenticated; not officially stated to be true.

Ví dụ Thực tế với 'Unconfirmed report'

  • "The newspaper published an unconfirmed report about the CEO's resignation."

    "Tờ báo đã đăng một báo cáo chưa được xác nhận về việc từ chức của CEO."

  • "Police are investigating an unconfirmed report of a robbery."

    "Cảnh sát đang điều tra một báo cáo chưa được xác nhận về một vụ cướp."

  • "According to unconfirmed reports, the company is planning to lay off employees."

    "Theo các báo cáo chưa được xác nhận, công ty đang lên kế hoạch sa thải nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconfirmed report'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rumor(tin đồn)
speculation(sự suy đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Tin tức Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unconfirmed report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unconfirmed' thường được dùng để mô tả thông tin, tin tức, hoặc báo cáo mà độ chính xác chưa được kiểm chứng. Nó mang ý nghĩa rằng thông tin đó có thể đúng hoặc sai, và cần được xác nhận thêm trước khi được coi là sự thật. Khác với 'false' (sai sự thật), 'unconfirmed' chỉ đơn thuần là chưa được xác nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconfirmed report'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unconfirmed report, which the journalist received anonymously, caused widespread speculation.
Bản báo cáo chưa được xác nhận mà nhà báo nhận được nặc danh đã gây ra sự lan truyền rộng rãi.
Phủ định
The report that she dismissed was not an unconfirmed report.
Bản báo cáo mà cô ấy bác bỏ không phải là một bản báo cáo chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Is this the unconfirmed report that everyone is talking about?
Đây có phải là báo cáo chưa được xác nhận mà mọi người đang nói đến không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper published the unconfirmed report yesterday.
Tờ báo đã xuất bản bản tin chưa được xác nhận ngày hôm qua.
Phủ định
The detective didn't believe the unconfirmed report.
Thám tử đã không tin bản tin chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Did you see the unconfirmed report on TV last night?
Bạn có xem bản tin chưa được xác nhận trên TV tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)