(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verified report
B2

verified report

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo đã được kiểm chứng báo cáo đã xác thực báo cáo được xác minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verified report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xác minh hoặc chứng minh là đúng hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Confirmed or proven to be true or accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Verified report'

  • "The news organization published a verified report about the scandal."

    "Tổ chức tin tức đã công bố một báo cáo đã được xác minh về vụ bê bối."

  • "The journalist relied on a verified report from a reliable source."

    "Nhà báo dựa vào một báo cáo đã được xác minh từ một nguồn đáng tin cậy."

  • "The company issued a verified report addressing the safety concerns."

    "Công ty đã phát hành một báo cáo đã được xác minh để giải quyết những lo ngại về an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verified report'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authenticated report(báo cáo đã được xác thực)
confirmed report(báo cáo đã được xác nhận)
validated report(báo cáo đã được kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tin Báo chí Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Verified report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'verified' thường đi trước danh từ để chỉ rằng thông tin hoặc sự kiện đó đã trải qua quá trình kiểm tra và xác nhận tính xác thực. Nó nhấn mạnh sự tin cậy và độ tin cậy của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verified report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)