verified report
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verified report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xác minh hoặc chứng minh là đúng hoặc chính xác.
Ví dụ Thực tế với 'Verified report'
-
"The news organization published a verified report about the scandal."
"Tổ chức tin tức đã công bố một báo cáo đã được xác minh về vụ bê bối."
-
"The journalist relied on a verified report from a reliable source."
"Nhà báo dựa vào một báo cáo đã được xác minh từ một nguồn đáng tin cậy."
-
"The company issued a verified report addressing the safety concerns."
"Công ty đã phát hành một báo cáo đã được xác minh để giải quyết những lo ngại về an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verified report'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verified report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'verified' thường đi trước danh từ để chỉ rằng thông tin hoặc sự kiện đó đã trải qua quá trình kiểm tra và xác nhận tính xác thực. Nó nhấn mạnh sự tin cậy và độ tin cậy của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verified report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.