uncontrolled heating/cooling
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled heating/cooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình gia nhiệt hoặc làm mát không được kiểm soát, điều chỉnh hoặc quản lý hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Heating or cooling processes that are not regulated or managed effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled heating/cooling'
-
"Uncontrolled heating in the reactor could lead to a meltdown."
"Việc gia nhiệt không kiểm soát trong lò phản ứng có thể dẫn đến sự tan chảy lõi."
-
"Uncontrolled cooling can damage sensitive electronic components."
"Việc làm mát không kiểm soát có thể làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm."
-
"The experiment was ruined by uncontrolled heating."
"Thí nghiệm đã bị hỏng do sự gia nhiệt không kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled heating/cooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontrolled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled heating/cooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả các tình huống mà nhiệt độ tăng hoặc giảm một cách bất thường và không mong muốn, gây ra các vấn đề hoặc rủi ro. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, dẫn đến các hệ quả tiêu cực. So với 'regulated heating/cooling', 'uncontrolled' mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled heating/cooling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.