(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underrate
B2

underrate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá thấp coi nhẹ xem thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của (ai đó hoặc điều gì đó).

Definition (English Meaning)

to underestimate the extent, value, or importance of (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Underrate'

  • "Critics underrated the film's artistic merit."

    "Các nhà phê bình đã đánh giá thấp giá trị nghệ thuật của bộ phim."

  • "You shouldn't underrate the importance of education."

    "Bạn không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục."

  • "He's an underrated actor."

    "Anh ấy là một diễn viên bị đánh giá thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

overrate(đánh giá quá cao) overestimate(đánh giá quá cao)
appreciate(đánh giá cao, trân trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underrate' thường được sử dụng khi ai đó không nhận ra hoặc không đánh giá đúng khả năng, phẩm chất hoặc giá trị thực sự của một người, vật hoặc ý tưởng. Nó ngụ ý một sự thiếu sót trong việc đánh giá và thường dẫn đến việc không tận dụng được tiềm năng hoặc cơ hội. So sánh với 'underestimate', 'underrate' thường mang tính chủ quan hơn và liên quan đến giá trị hoặc phẩm chất, trong khi 'underestimate' có thể liên quan đến số lượng hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underrate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I appreciate you not underrating my potential.
Tôi đánh giá cao việc bạn không đánh giá thấp tiềm năng của tôi.
Phủ định
I don't appreciate underrating other people's efforts.
Tôi không đánh giá cao việc đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
Nghi vấn
Do you mind not underrating our accomplishments?
Bạn có phiền không nếu không đánh giá thấp những thành tựu của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the market underrates a company's potential, it presents a buying opportunity.
Nếu thị trường đánh giá thấp tiềm năng của một công ty, nó tạo ra một cơ hội mua vào.
Phủ định
If a manager underrates their team's capabilities, they don't achieve their goals.
Nếu một người quản lý đánh giá thấp khả năng của nhóm mình, họ sẽ không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
If someone underrates the importance of exercise, do they experience negative health consequences?
Nếu ai đó đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục, họ có phải chịu những hậu quả tiêu cực về sức khỏe không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they hadn't underrated her talent; she deserved more recognition.
Tôi ước họ đã không đánh giá thấp tài năng của cô ấy; cô ấy xứng đáng được công nhận nhiều hơn.
Phủ định
If only we hadn't underrated the importance of early education, our children would be better prepared.
Giá mà chúng ta đã không đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục sớm, con cái chúng ta sẽ được chuẩn bị tốt hơn.
Nghi vấn
Do you wish the critics hadn't underrated the film's subtle message?
Bạn có ước những nhà phê bình đã không đánh giá thấp thông điệp tinh tế của bộ phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)