underrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của (ai đó hoặc điều gì đó).
Definition (English Meaning)
to underestimate the extent, value, or importance of (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Underrate'
-
"Critics underrated the film's artistic merit."
"Các nhà phê bình đã đánh giá thấp giá trị nghệ thuật của bộ phim."
-
"You shouldn't underrate the importance of education."
"Bạn không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục."
-
"He's an underrated actor."
"Anh ấy là một diễn viên bị đánh giá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underrate' thường được sử dụng khi ai đó không nhận ra hoặc không đánh giá đúng khả năng, phẩm chất hoặc giá trị thực sự của một người, vật hoặc ý tưởng. Nó ngụ ý một sự thiếu sót trong việc đánh giá và thường dẫn đến việc không tận dụng được tiềm năng hoặc cơ hội. So sánh với 'underestimate', 'underrate' thường mang tính chủ quan hơn và liên quan đến giá trị hoặc phẩm chất, trong khi 'underestimate' có thể liên quan đến số lượng hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underrate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate you not underrating my potential.
|
Tôi đánh giá cao việc bạn không đánh giá thấp tiềm năng của tôi. |
| Phủ định |
I don't appreciate underrating other people's efforts.
|
Tôi không đánh giá cao việc đánh giá thấp nỗ lực của người khác. |
| Nghi vấn |
Do you mind not underrating our accomplishments?
|
Bạn có phiền không nếu không đánh giá thấp những thành tựu của chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the market underrates a company's potential, it presents a buying opportunity.
|
Nếu thị trường đánh giá thấp tiềm năng của một công ty, nó tạo ra một cơ hội mua vào. |
| Phủ định |
If a manager underrates their team's capabilities, they don't achieve their goals.
|
Nếu một người quản lý đánh giá thấp khả năng của nhóm mình, họ sẽ không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
If someone underrates the importance of exercise, do they experience negative health consequences?
|
Nếu ai đó đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục, họ có phải chịu những hậu quả tiêu cực về sức khỏe không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't underrated her talent; she deserved more recognition.
|
Tôi ước họ đã không đánh giá thấp tài năng của cô ấy; cô ấy xứng đáng được công nhận nhiều hơn. |
| Phủ định |
If only we hadn't underrated the importance of early education, our children would be better prepared.
|
Giá mà chúng ta đã không đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục sớm, con cái chúng ta sẽ được chuẩn bị tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the critics hadn't underrated the film's subtle message?
|
Bạn có ước những nhà phê bình đã không đánh giá thấp thông điệp tinh tế của bộ phim không? |