(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overrate
B2

overrate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá quá cao coi trọng quá mức tâng bốc quá đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá quá cao, coi trọng quá mức (ai đó hoặc cái gì đó) so với giá trị thực tế.

Definition (English Meaning)

To have a higher opinion of (someone or something) than is deserved.

Ví dụ Thực tế với 'Overrate'

  • "Critics tend to overrate his early novels."

    "Các nhà phê bình có xu hướng đánh giá quá cao những tiểu thuyết đầu tay của ông."

  • "I think you're overrating his abilities."

    "Tôi nghĩ bạn đang đánh giá quá cao khả năng của anh ấy."

  • "The movie was overrated by the critics."

    "Bộ phim đã bị các nhà phê bình đánh giá quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assessment(Sự đánh giá)
opinion(Ý kiến)
value(Giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Overrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overrate' thường được dùng khi người nói cho rằng một người, vật, phẩm chất hoặc ý tưởng nào đó được đánh giá cao hơn mức xứng đáng. Nó ngụ ý một sự sai lệch trong nhận định và thường mang sắc thái tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

Khi dùng 'overrate' với giới từ 'as', ta chỉ ra yếu tố cụ thể mà đối tượng bị đánh giá quá cao. Ví dụ: 'He is overrated as a writer.' (Anh ta được đánh giá quá cao với tư cách là một nhà văn). Khi dùng với giới từ 'in', ta chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà đối tượng được đánh giá quá cao. Ví dụ: 'The importance of this technology is often overrated in the media'. (Tầm quan trọng của công nghệ này thường bị đánh giá quá cao trên các phương tiện truyền thông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overrate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That critics overrate the film is undeniable.
Việc các nhà phê bình đánh giá quá cao bộ phim là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether they overrate his talent isn't the main issue; it's his work ethic.
Việc họ đánh giá quá cao tài năng của anh ấy không phải là vấn đề chính; đó là đạo đức làm việc của anh ấy.
Nghi vấn
Why some people overrate his performance is a mystery to me.
Tại sao một số người đánh giá quá cao màn trình diễn của anh ấy là một bí ẩn đối với tôi.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If critics overrate a movie, people often feel disappointed when they watch it.
Nếu các nhà phê bình đánh giá quá cao một bộ phim, mọi người thường cảm thấy thất vọng khi xem nó.
Phủ định
When a band is overrated, their new albums don't always meet expectations.
Khi một ban nhạc bị đánh giá quá cao, album mới của họ không phải lúc nào cũng đáp ứng được kỳ vọng.
Nghi vấn
If a restaurant is overrated, do customers often complain about the food?
Nếu một nhà hàng bị đánh giá quá cao, khách hàng có thường phàn nàn về đồ ăn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People will be overrating that new movie even before it's released.
Mọi người sẽ đánh giá quá cao bộ phim mới đó ngay cả trước khi nó được phát hành.
Phủ định
Critics won't be overrating the actor's performance, as it's quite mediocre.
Các nhà phê bình sẽ không đánh giá quá cao diễn xuất của diễn viên, vì nó khá tầm thường.
Nghi vấn
Will they be overrating the importance of this small detail in the grand scheme of things?
Liệu họ có đang đánh giá quá cao tầm quan trọng của chi tiết nhỏ này trong bức tranh toàn cảnh không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother's tendency to overrate his own abilities often leads to disappointment.
Xu hướng của anh trai tôi đánh giá quá cao khả năng của bản thân thường dẫn đến thất vọng.
Phủ định
The critic's overestimation of the film's importance wasn't shared by the audience.
Sự đánh giá quá cao tầm quan trọng của bộ phim từ nhà phê bình không được khán giả chia sẻ.
Nghi vấn
Was it John's overrating of the stock that led to the investment loss?
Có phải việc John đánh giá quá cao cổ phiếu đã dẫn đến thua lỗ trong đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)