(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misjudge
B2

misjudge

verb

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sai nhận định sai phán đoán sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misjudge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đánh giá sai, nhận định sai, phán đoán sai về ai đó hoặc điều gì đó

Definition (English Meaning)

to form an incorrect judgment about someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Misjudge'

  • "I misjudged him; I thought he was unfriendly, but he was just shy."

    "Tôi đã đánh giá sai về anh ấy; tôi nghĩ anh ấy không thân thiện, nhưng anh ấy chỉ là nhút nhát."

  • "The coach misjudged the player's abilities and didn't give him enough playing time."

    "Huấn luyện viên đã đánh giá sai khả năng của cầu thủ và không cho anh ta đủ thời gian thi đấu."

  • "I completely misjudged the situation."

    "Tôi đã hoàn toàn đánh giá sai tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misjudge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misjudge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Misjudge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc đưa ra kết luận hoặc đánh giá không chính xác do thiếu thông tin, hiểu lầm hoặc thành kiến. Khác với 'judge' đơn thuần, 'misjudge' nhấn mạnh sự sai lệch trong quá trình phán xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

misjudge someone/something 'about': Đánh giá sai về điều gì/ai đó. Ví dụ: I misjudged him about his intentions. misjudge someone/something 'on': Đánh giá sai dựa trên điều gì. Ví dụ: Don't misjudge her on her appearance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misjudge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)