misjudge
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misjudge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đánh giá sai, nhận định sai, phán đoán sai về ai đó hoặc điều gì đó
Definition (English Meaning)
to form an incorrect judgment about someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Misjudge'
-
"I misjudged him; I thought he was unfriendly, but he was just shy."
"Tôi đã đánh giá sai về anh ấy; tôi nghĩ anh ấy không thân thiện, nhưng anh ấy chỉ là nhút nhát."
-
"The coach misjudged the player's abilities and didn't give him enough playing time."
"Huấn luyện viên đã đánh giá sai khả năng của cầu thủ và không cho anh ta đủ thời gian thi đấu."
-
"I completely misjudged the situation."
"Tôi đã hoàn toàn đánh giá sai tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misjudge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misjudge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misjudge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc đưa ra kết luận hoặc đánh giá không chính xác do thiếu thông tin, hiểu lầm hoặc thành kiến. Khác với 'judge' đơn thuần, 'misjudge' nhấn mạnh sự sai lệch trong quá trình phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
misjudge someone/something 'about': Đánh giá sai về điều gì/ai đó. Ví dụ: I misjudged him about his intentions. misjudge someone/something 'on': Đánh giá sai dựa trên điều gì. Ví dụ: Don't misjudge her on her appearance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misjudge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.