(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overestimate
B2

overestimate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá quá cao ước tính quá cao tính toán quá cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overestimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá quá cao, ước lượng quá cao về kích thước, số lượng, giá trị, hoặc tầm quan trọng của cái gì đó so với thực tế.

Definition (English Meaning)

To estimate (something) to be larger or greater than it actually is.

Ví dụ Thực tế với 'Overestimate'

  • "We overestimated the number of people who would attend the meeting."

    "Chúng tôi đã đánh giá quá cao số lượng người sẽ tham dự cuộc họp."

  • "Don't overestimate your own abilities."

    "Đừng đánh giá quá cao khả năng của bản thân."

  • "Analysts overestimated the impact of the new policy."

    "Các nhà phân tích đã đánh giá quá cao tác động của chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overestimate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forecast(dự báo) assess(đánh giá)
project(ước tính, dự kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overestimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng khi nói về việc đánh giá khả năng, chi phí, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa là sự đánh giá không chính xác, thường dẫn đến những kế hoạch hoặc quyết định sai lầm. Khác với 'underestimate' (đánh giá thấp), 'overestimate' chỉ ra xu hướng phóng đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Overestimate of’: Dùng để chỉ sự đánh giá quá cao *về* cái gì đó. Ví dụ: an overestimate of the cost. ‘Overestimate by’: Dùng để chỉ mức độ đánh giá quá cao. Ví dụ: The project was overestimated by 20%.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overestimate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should not overestimate the importance of this meeting.
Chúng ta không nên đánh giá quá cao tầm quan trọng của cuộc họp này.
Phủ định
They might not overestimate the difficulty of the task.
Họ có lẽ sẽ không đánh giá quá cao độ khó của nhiệm vụ.
Nghi vấn
Could you overestimate the cost of the project?
Bạn có thể đánh giá quá cao chi phí của dự án không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies often overestimate the demand for new products.
Các công ty thường đánh giá quá cao nhu cầu đối với các sản phẩm mới.
Phủ định
You shouldn't overestimate your abilities if you want to succeed.
Bạn không nên đánh giá quá cao khả năng của mình nếu bạn muốn thành công.
Nghi vấn
Do you think they overestimate the cost of the project?
Bạn có nghĩ họ đang đánh giá quá cao chi phí của dự án không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had overestimated the project's budget, we would have faced serious financial difficulties.
Nếu chúng ta đã đánh giá quá cao ngân sách của dự án, chúng ta đã phải đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.
Phủ định
If the company had not overestimated its market share, it would not have made such poor investment decisions.
Nếu công ty không đánh giá quá cao thị phần của mình, họ đã không đưa ra những quyết định đầu tư tồi tệ như vậy.
Nghi vấn
Would the company have lost so much money if the initial overestimation of sales had been avoided?
Công ty có mất nhiều tiền như vậy không nếu việc đánh giá quá cao doanh số ban đầu đã được tránh?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people overestimate their abilities, they often fail to prepare adequately.
Nếu mọi người đánh giá quá cao khả năng của họ, họ thường không chuẩn bị đầy đủ.
Phủ định
When a company overestimates market demand, they do not always adjust their production quickly enough.
Khi một công ty đánh giá quá cao nhu cầu thị trường, họ không phải lúc nào cũng điều chỉnh sản xuất đủ nhanh chóng.
Nghi vấn
If a project manager sees overestimation in cost predictions, does he immediately request a detailed review?
Nếu một người quản lý dự án thấy sự đánh giá quá cao trong dự đoán chi phí, liệu anh ta có yêu cầu xem xét chi tiết ngay lập tức không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to overestimate his abilities when he was younger.
Anh ấy đã từng đánh giá quá cao khả năng của mình khi còn trẻ.
Phủ định
I didn't use to overestimate the difficulty of the exam, but now I do.
Tôi đã không từng đánh giá quá cao độ khó của kỳ thi, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to overestimate how much time a task would take?
Bạn đã từng đánh giá quá cao thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)